zit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

zit nghĩa là ngồi. Học cách phát âm, sử dụng từ zit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ zit

zitnoun

ngồi

/zɪt//zɪt/

Từ "zit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh:

1. Phát âm chính thức (IPA): /zɪt/

  • z: Âm "z" như trong "zoo"
  • ɪ: Âm "i" ngắn như trong "bit"
  • t: Âm "t"

Đây là cách phát âm phổ biến và được coi là chuẩn.

2. Phát âm không chính thức (thường nghe trong tiếng Mỹ): /zɪt/ (giống như phát âm 1, nhưng hơi nhanh)

  • Một số người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn, làm cho âm "i" ngắn trở nên gần với âm "i" kéo dài hơn một chút. Tuy nhiên, sự khác biệt này thường rất nhỏ và khó nhận ra.

Lưu ý:

  • "Zit" có nghĩa là một vết sẹo nhỏ hoặc một mụn nhỏ trên da.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ zit trong tiếng Anh

Từ "zit" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến cảm xúc hoặc hành động:

1. (Verb) - "To sit down heavily or with a slump" (Ngồi xuống nặng nề hoặc với tư thế cúi xuống)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Nó mô tả hành động ngồi xuống một cách buồn bã, chán nản, hoặc thất vọng.

  • Ví dụ: "After hearing the bad news, he just zitted on the couch." (Sau khi nghe tin xấu, anh ta chỉ ngồi sụp xuống ghế sofa.)
  • Ví dụ: "She zited down at her desk, feeling utterly defeated." (Cô ấy ngồi sụp xuống bàn làm việc, cảm thấy hoàn toàn thất bại.)

2. (Noun) - "A slight indentation or depression in soft material" (Một vết lõm nhỏ hoặc hằn trên vật liệu mềm)

Trong ngữ cảnh này, "zit" đề cập đến vết đỏ nhỏ, thường do mụn hoặc mẩn nhạy cảm gây ra trên da.

  • Ví dụ: "I've got a few zits on my face." (Tôi có vài mụn trên mặt.)

3. (Slang - Informal) - "To be hidden, present, or occurring subtly" (Ẩn, hiện diện hoặc xảy ra một cách tinh tế)

Trong tiếng lóng, "zit" có thể dùng để chỉ một điều gì đó bị che giấu, không được nhận ra rõ ràng, hoặc diễn ra một cách kín đáo.

  • Ví dụ: "There's a zit of tension in the room." (Có một chút căng thẳng ẩn náu trong phòng.)
  • Ví dụ: "He had a zit about his past that he couldn't shake." (Anh ta có một nỗi sợ hãi về quá khứ mà anh ta không thể thoát ra.)

Lưu ý:

  • Từ lóng: “Zit” là một từ lóng và thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc viết lách không trang trọng.
  • Sự thay đổi nghĩa: Ý nghĩa của “zit” đã thay đổi đáng kể qua các thời kỳ. Ban đầu nó có nghĩa là một vết lõm nhỏ, nhưng hiện nay thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc hành động.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể của từ này, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!


Bình luận ()