Can you keep an eye on my seat?

Cậu trông chỗ ngồi giúp tớ nhé?
Ted:
Can you keep an eye on my seat?Cậu trông chỗ ngồi giúp tớ nhé?
Jenny:
Yeah. Where are you going?Ừ. Cậu đi đâu đấy?
Ted:
I'm going to get some beer and hot dogs.Tớ đi mua ít bia và bánh mì kẹp xúc xích.
Jenny:
Come back quickly or you'll miss the best part of game.Quay lại nhanh nhé không thì cậu sẽ bỏ lỡ phần hay nhất của trận đấu đấy.
Ted:
You want anything?Cậu có muốn mua gì không?
Jenny:
Can you get me some popcorn?Cậu mua cho tớ ít bỏng ngô nhé?
Ted:
Sure. Is there anything else?Được thôi. Còn gì nữa không?
Jenny:
No, that's it. Here's $5.Không, thế thôi. Tớ đưa cậu $5 này.

Tóm Tắt

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn mở ra tại một sự kiện Sân vận động sôi động, nơi một cá nhân yêu cầu được theo dõi trong khi họ mạo hiểm giải khát. Người bạn đầu tiên đồng ý và bắt đầu, hướng dẫn người khác trở lại nhanh chóng vì họ sẽ không muốn bỏ lỡ phần thú vị của trò chơi. Trước khi rời đi, người bạn thứ hai đưa ra một yêu cầu bổ sung, hỏi liệu người bạn đồng hành của họ có thể lấy cho họ một ít bỏng ngô không. Người bạn đầu tiên bắt buộc, kiểm tra xem có bất cứ điều gì khác cần thiết trước khi nhận được năm đô la cho nhiệm vụ hay không. Cuộc đối thoại ghi lại bản chất giản dị của sự tương tác giữa người hâm mộ tận hưởng trải nghiệm sân vận động điển hình cùng nhau.
Hy vọng chủ đề Can you keep an eye on my seat? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()