quickly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quickly nghĩa là nhanh. Học cách phát âm, sử dụng từ quickly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quickly

quicklyadverb

nhanh

/ˈkwɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ quickly

Phát âm từ "quickly" trong tiếng Anh như sau:

  • qui - phát âm giống như "qui" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • ck - phát âm giống như "ck" trong "clock"
  • ly - phát âm giống như "ly" trong "family"

Tổng hợp: ˈkwɪkli

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quickly trong tiếng Anh

Từ "quickly" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhanh chóng", "đột nhiên" hoặc "một cách nhanh chóng". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả tốc độ (tức là nhanh chóng):

  • Tính chất: Mô tả hành động diễn ra với tốc độ cao.
  • Ví dụ:
    • "He quickly ran down the street." (Anh ấy chạy nhanh xuống phố.)
    • "She quickly finished her work." (Cô ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.)
    • "The train arrived quickly." (Tàu đến nhanh chóng.)

2. Diễn tả phản ứng đột ngột (tức là đột nhiên):

  • Tính chất: Mô tả một phản ứng, sự thay đổi hoặc hành động diễn ra một cách bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • "He quickly grabbed the bag when he saw the thief." (Anh ấy nhanh chóng nhặt túi khi thấy tên trộm.)
    • "She quickly changed her mind." (Cô ấy đột nhiên thay đổi ý kiến.)
    • "The water quickly rose after the rain." (Nước nhanh chóng dâng lên sau cơn mưa.)

3. Để nhấn mạnh sự nhanh chóng:

  • Tính chất: Sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó được làm một cách rất nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • "I quickly ate my lunch." (Tôi ăn trưa nhanh chóng.)
    • "He quickly solved the problem." (Anh ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng.)

Các cách dùng khác:

  • Quickly (adverb): Sử dụng để mô tả cách thực hiện một hành động. Ví dụ: “He spoke quickly.” (Anh ấy nói nhanh.)
  • Quickly (adjective - ít dùng): Đôi khi được dùng để mô tả một thứ gì đó có tốc độ cao, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: "a quick car" (một chiếc xe nhanh).

Lưu ý:

  • "Quickly" thường đi kèm với động từ (verb).
  • "Quickly" có thể được dùng với các trạng từ khác để mô tả mức độ nhanh chóng (ví dụ: very quickly, incredibly quickly).

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng "quickly" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "quickly"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng quickly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She typed the report __________ to meet the deadline.
  2. The students solved the math problems __________ because the test was timed.
  3. He walked __________ toward the exit, but then realized he forgot his bag. (gợi ý: từ chỉ sự chậm rãi)
  4. The software processes data __________, but sometimes crashes under heavy loads. (gợi ý: từ chỉ sự không ổn định)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve productivity, the team needs to work:
    a) quickly
    b) fastly
    c) in a hurry
    d) with speed

  2. The manager responded __________ to the client's urgent request.
    a) promptly
    b) quickly
    c) immediate
    d) slow

  3. Which adverbs fit the sentence: "The printer finished the job __________"?
    a) quickly
    b) rapidly
    c) quiet
    d) hurriedly

  4. The project progressed __________ because of insufficient planning. (gợi ý: từ trái nghĩa)
    a) smoothly
    b) quickly
    c) slowly
    d) efficiently

  5. She reads __________, finishing three books last week.
    a) quick
    b) quickly
    c) fast
    d) speedy


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The chef prepared the meal in a very fast manner.
  2. Original: He ran to catch the bus without delay.
  3. Original: They completed the task with great speed. (không dùng "quickly")

Đáp án:

Bài 1:

  1. quickly
  2. quickly
  3. slowly (nhiễu)
  4. erratically (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) quickly, d) with speed
  2. a) promptly, b) quickly
  3. a) quickly, b) rapidly, d) hurriedly
  4. c) slowly (nhiễu)
  5. b) quickly, c) fast

Bài 3:

  1. The chef prepared the meal quickly.
  2. He ran quickly to catch the bus.
  3. They completed the task rapidly. (thay thế)

Bình luận ()