admonish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admonish nghĩa là khuyên răn. Học cách phát âm, sử dụng từ admonish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admonish

admonishverb

khuyên răn

/ədˈmɒnɪʃ//ədˈmɑːnɪʃ/

Phát âm từ "admonish" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈæd.mən.ɪʃ/
    • a phát âm như trong “cat” (dấu huyền)
    • o phát âm như trong “hot” (giọng hơi khẽ xuống)
    • i phát âm như trong “bit” (dấu huyền)
  • Phát âm các chữ cái khác:
    • d phát âm rõ ràng
    • m phát âm như chữ "m" bình thường
    • n phát âm như chữ "n" bình thường
    • ish phát âm như chữ "ish" trong "wish" (dấu huyền)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admonish trong tiếng Anh

Từ "admonish" (âm đọc: /ədˈmɒnɪʃ/) trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo, ra sức khuyên bảo, chỉ trích nhẹ nhàng. Nó thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một sai lầm hoặc hành vi không đúng, với mục đích giúp họ sửa sai và tránh lặp lại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "admonish" một cách chi tiết và đầy đủ:

1. Định nghĩa & Ý nghĩa:

  • Chủ yếu: cảnh báo, nhắc nhở về một điều không nên làm.
  • Mức độ: nhẹ nhàng, có ý hướng dẫn và giúp đỡ hơn là khiển trách nghiêm khắc.
  • Mục đích: cải thiện hành vi, sửa sai, và hướng dẫn đúng cách.

2. Cấu trúc câu & Ví dụ:

  • Cấu trúc cơ bản: "admonish (someone) (to do something/not to do something)"

    • Someone: Người bị nhắc nhở.
    • To do something/not to do something: Hành động nên làm hoặc không nên làm.
  • Ví dụ:

    • "The teacher admonished the students for being disruptive." (Giáo viên đã cảnh báo các học sinh vì gây rối.)
    • "My mother admonished me to be more careful with my money." (Mẹ tôi đã ra sức khuyên bảo tôi hãy cẩn thận hơn với tiền của mình.)
    • "He admonished his colleague for taking credit for his work." (Anh ấy đã nhắc nhở đồng nghiệp về việc ăn trộm công việc của mình.)
    • "She admonished the child to say his prayers." (Cô ấy đã khuyên con bé hãy cầu nguyện.)

3. Phân biệt với các từ liên quan:

  • reprimand (khuyến làm/khiển trách): mạnh mẽ hơn, thường mang tính trừng phạt.
  • scold (tổn/gie chửi): nặng nề, thường lên án.
  • caution (cảnh báo): chỉ đơn giản là đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về một rủi ro.
  • advise (khuyên): một lời khuyên chung chung, không nhấn mạnh đến sai lầm.

4. Sử dụng trong ngữ cảnh:

  • Thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, giáo dục, hoặc nơi làm việc, nơi mà việc hướng dẫn và giúp đỡ là quan trọng.
  • Thể hiện sự quan tâm và mong muốn tốt đẹp cho người nghe.

Tóm lại: "Admonish" là một từ tuyệt vời để diễn tả việc ra sức khuyên bảo, nhắc nhở nhẹ nhàng, với mục đích giúp người khác sửa sai và tránh những sai lầm không đáng có.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "admonish" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập sử dụng từ này không?


Bình luận ()