Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
settlement nghĩa là giải quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ settlement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải quyết
Từ "settlement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsɛtəlment/ (SÉt-əl-ment)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "settlement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Phân biệt các nghĩa:
| Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sự ổn định | settlement (noun) | "The settlement of the argument was peaceful." |
| Khu định cư | settlement (noun) | "They moved to a small settlement near the coast." |
| Quá trình hòa giải | settlement (noun) | "The settlement was reached after much debate." |
| Hợp đồng | settlement (noun) | "They signed a property settlement." |
| Đánh đồn | settle (verb) | "The farmers settled the land." |
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "settlement" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()