settlement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

settlement nghĩa là giải quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ settlement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ settlement

settlementnoun

giải quyết

/ˈsetlmənt//ˈsetlmənt/

Từ "settlement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsɛtəlment/
    • Set: /sɛt/ (giống như "set" trong câu "set fire")
    • Tlement: /ləmnt/ (âm "l" giống như "lamp", và "ment" giống như "went")

Tổng hợp: /ˈsɛtəlment/ (SÉt-əl-ment)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ settlement trong tiếng Anh

Từ "settlement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sự ổn định, hòa giải (noun):

  • General meaning: This refers to a state of peace, agreement, or resolution after a conflict or dispute.
    • Example: "The settlement of the labor strike brought an end to the unrest." (Sự hòa giải cuộc đình công đã kết thúc sự bất ổn.)
    • Example: "Reaching a settlement is often better than prolonging the legal battle." (Đạt được một sự thỏa thuận thường tốt hơn là kéo dài vụ kiện tụng.)

2. Khu định cư, khu đô thị mới (noun):

  • Referring to a place where people have moved to live: This describes a new or established community.
    • Example: "The settlement in the countryside offered a peaceful life." (Khu định cư ở vùng quê mang đến một cuộc sống yên bình.)
    • Example: "The government is investing in rural settlements to encourage population growth." (Chính phủ đang đầu tư vào các khu định cư nông thôn để khuyến khích tăng trưởng dân số.)

3. Việc đàm phán để đạt được thỏa thuận (noun):

  • The process of negotiating a deal: It's about the act of reaching agreement.
    • Example: "The settlement negotiations lasted for weeks." (Các cuộc đàm phán hòa giải kéo dài vài tuần.)

4. Hợp đồng, thỏa thuận (noun):

  • A formal agreement, particularly in real estate: Commonly used to describe a deal on property.
    • Example: “They reached a settlement on the price of the house.” (Họ đạt được một thỏa thuận về giá nhà.)

5. Đánh đồn, xây dựng nơi ở (verb):

  • To establish a settlement in a new area: This is the action of making a place suitable for people to live.
    • Example: “The pioneers settled in the valley.” (Những người đi trước đã đánh đồn ở thung lũng.)

Phân biệt các nghĩa:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Sự ổn định settlement (noun) "The settlement of the argument was peaceful."
Khu định cư settlement (noun) "They moved to a small settlement near the coast."
Quá trình hòa giải settlement (noun) "The settlement was reached after much debate."
Hợp đồng settlement (noun) "They signed a property settlement."
Đánh đồn settle (verb) "The farmers settled the land."

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "settlement" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang nói về một cuộc tranh chấp?
  • Bạn đang nói về một khu vực đất đai?
  • Bạn đang nói về một thỏa thuận?

Bình luận ()