harmony là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

harmony nghĩa là (âm nhạc) hoà âm. Học cách phát âm, sử dụng từ harmony qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ harmony

harmonynoun

(âm nhạc) hoà âm

/ˈhɑːməni/
Định nghĩa & cách phát âm từ harmony

Từ "harmony" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈhɑː.mə.ni/
    • Hɑː: Phát âm gần giống như "ha" nhưng kéo dài một chút, nhấn mạnh âm "a".
    • mə: Phát âm giống như "m" trong "mom" + "ə" ( âm mũi gần giống như âm "ơ" trong tiếng Việt)
    • ni: Phát âm giống như "knee" nhưng ngắn hơn.

Tổng hợp: /ˈhɑː.mə.ni/ (Thường được phát âm gần giống: "ha-mar-ni")

Mẹo: Bạn có thể tập theo các từ gần nghĩa như "harmony" hoặc "harmonious" để làm quen với cách phát âm.

Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ harmony trong tiếng Anh

Từ "harmony" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ, chia theo các nghĩa khác nhau:

1. Harmony (noun): Sự hòa hợp, sự hài hòa

  • Sự hòa hợp giữa âm nhạc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "harmony".
    • Example: "The band played with perfect harmony." (Dàn nhạc chơi với sự hòa hợp hoàn hảo.)
    • Example: "Classical music is known for its complex harmonies." (Âm nhạc cổ điển nổi tiếng với những hòa âm phức tạp.)
  • Sự hòa hợp giữa các cá nhân/nhóm người: Nghĩa này nói về sự tương thích, sự đồng điệu về suy nghĩ, cảm xúc và hành động.
    • Example: "Her personality and mine are remarkably compatible – we have a natural harmony." (Tính cách của cô ấy và tôi rất hợp nhau – chúng ta có sự hòa hợp tự nhiên.)
    • Example: "The team worked in perfect harmony to achieve their goal." (Đội nhóm làm việc hoàn hảo trong sự hòa hợp để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Sự hòa hợp về màu sắc, hình dáng:
    • Example: "The colors in the painting create a sense of harmony." (Những màu sắc trong bức tranh tạo nên cảm giác hài hòa.)
    • Example: "The architect designed the building with a sense of harmony with the surrounding landscape." (Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với cảm giác hài hòa với cảnh quan xung quanh.)

2. Harmony (verb): Tạo ra sự hòa hợp

  • Tạo ra hòa âm trong âm nhạc:
    • Example: "The composer worked to perfect the harmony of the song." (Nhà soạn nhạc đã làm việc để hoàn thiện hòa âm của bài hát.)
  • Thực hiện để tạo ra sự hòa hợp:
    • Example: "We need to harmonize our efforts to solve this problem." (Chúng ta cần phối hợp nỗ lực để giải quyết vấn đề này.)
    • Example: "Let's harmonize our ideas to come up with a better solution." (Hãy phối hợp ý tưởng của chúng ta để đưa ra giải pháp tốt hơn.)

3. Harmony (adjective): Hòa hợp, hài hòa

  • Mô tả một tình huống hoặc trạng thái hòa hợp:
    • Example: "It was a harmonious atmosphere in the office." (Nó là một bầu không khí hòa hợp trong văn phòng.)
    • Example: "They lived a harmonious life together." (Họ sống cuộc sống hòa hợp với nhau.)

Dưới đây là bảng tóm tắt để dễ dàng ghi nhớ:

Part of Speech Meaning Example
Noun Harmony, agreement The band's harmonies were beautiful.
Verb To create harmony The musicians harmonized their instruments.
Adjective Harmonious, agreeable A harmonious relationship.

Lưu ý: "Harmony" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sự cân bằng, sự hài hòa và sự phù hợp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "harmony", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và tình huống cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "cooperation", "agreement", "compatibility" để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một khía cạnh nào của từ "harmony" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh âm nhạc, xã hội, hay một lĩnh vực khác?


Bình luận ()