disbursement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disbursement nghĩa là giải ngân. Học cách phát âm, sử dụng từ disbursement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disbursement

disbursementnoun

giải ngân

/dɪsˈbɜːsmənt//dɪsˈbɜːrsmənt/

Từ "disbursement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diː-ˈbɜːrsmənt

Phân tích chi tiết:

  • diː - nghe giống như "dee" (như trong "deep")
  • ˈbɜːrsmənt - phần này hơi khó, nhưng có thể chia nhỏ ra:
    • bɜː - nghe giống như "ber" (như trong "bear") nhưng phát âm mạnh hơn và kéo dài hơn một chút. Âm "r" ở đây là âm r đậm.
    • smənt - nghe giống như "smunt"

Bạn có thể tham khảo các tài nguyên trực tuyến sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disbursement trong tiếng Anh

Từ "disbursement" trong tiếng Anh có nghĩa là việc chi trả, thanh toán tiền. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Dưới đây là cách sử dụng từ "disbursement" một cách chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Việc chi trả, thanh toán tiền.
  • Verb (Động từ): Hành động chi trả, thanh toán tiền.

2. Cách sử dụng:

a) Là danh từ (Noun):

  • Ví dụ:
    • "The company made a large disbursement of funds for marketing campaigns this quarter." (Công ty đã chi một số tiền lớn để các chiến dịch tiếp thị trong quý này.)
    • "The disbursement schedule outlines when payments will be made." (Lịch trình thanh toán nêu rõ thời điểm các khoản thanh toán sẽ được thực hiện.)
    • "We need to track all disbursements to ensure accuracy." (Chúng ta cần theo dõi tất cả các khoản chi để đảm bảo tính chính xác.)

b) Là động từ (Verb):

  • Ví dụ:
    • "The bank will disburse the loan to the borrower next week." (Ngân hàng sẽ thanh toán khoản vay cho người vay vào tuần tới.)
    • "The government will disburse funds for disaster relief efforts." (Chính phủ sẽ chi trả tiền cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.)
    • "She disbursed the check to the contractor." (Cô ấy thanh toán séc cho thợ xây.)

3. Các cụm từ thường dùng với "disbursement":

  • Disbursement schedule: Lịch trình thanh toán
  • Disbursement report: Báo cáo chi trả
  • Disbursement account: Tài khoản chi trả
  • Disbursement process: Quy trình chi trả
  • Authorized disbursement: Khoản chi được phê duyệt

4. Phân biệt với các từ liên quan:

  • Payment: Thanh toán (chung chung)
  • Receipt: Biên lai (hóa đơn)
  • Expense: Chi phí
  • Revenue: Doanh thu

Tóm lại: "Disbursement" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, chỉ hành động chi trả, thanh toán tiền. Hi vọng những ví dụ và giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()