anguish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anguish nghĩa là đau khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ anguish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anguish

anguishnoun

đau khổ

/ˈæŋɡwɪʃ//ˈæŋɡwɪʃ/

Từ "anguish" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈæŋɡwɪʃ/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæŋ - Giống "ăng" trong "angry", nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh.
  • ɡwɪ - Giống "gwí" trong "grew" nhưng ngắn hơn.
  • ʃ - Giọng dừng (đặt lưỡi hơi lên) và phát âm âm "sh" giống như trong chữ "ship".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anguish trong tiếng Anh

Từ “anguish” trong tiếng Anh có nghĩa là sự đau khổ, khổ đau sâu sắc, thường là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Nó thường liên quan đến sự mất mát, đau buồn, hoặc những trải nghiệm đau đớn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "anguish" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với một số ví dụ:

1. Sử dụng như một danh từ (noun):

  • Meaning: The state of great mental or physical suffering. (Tình trạng đau khổ về mặt tinh thần hoặc thể chất lớn.)
  • Example: “She was consumed by anguish after hearing the news of her father’s death.” (Cô ấy bị đau khổ tột cùng sau khi nghe tin bố qua đời.)
  • Example: “The loss of his job caused him a deep anguish.” (Mất việc làm khiến anh ta đau khổ sâu sắc.)

2. Sử dụng như một động từ (verb) - ít phổ biến hơn:

  • Meaning: To cause great mental or physical suffering. (Gây ra đau khổ về mặt tinh thần hoặc thể chất lớn.)
  • Example: “The war anguished the innocent civilians.” (Chiến tranh đã gây ra đau khổ cho dân thường vô tội.) - (Cấu trúc này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại)

3. Miêu tả mức độ đau khổ:

  • Intense anguish: Sự đau khổ tột độ
  • Uncontrollable anguish: Sự đau khổ không thể kiểm soát
  • Physical anguish: Sự đau khổ về thể chất (thường liên quan đến bệnh tật hoặc chấn thương)

4. Thường được sử dụng với các danh từ để làm rõ:

  • anguish of grief (sự đau khổ vì mất mát)
  • anguish of regret (sự đau khổ vì hối hận)
  • anguish of fear (sự đau khổ vì sợ hãi)

Lời khuyên:

  • "Anguish" thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc rất mạnh mẽ và sâu sắc.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "anguish" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc muốn biết sự khác biệt giữa nó và các từ đồng nghĩa như "sorrow" (sự buồn bã) hoặc "pain" (đau đớn)?


Bình luận ()