appetite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appetite nghĩa là (cảm giác) thèm ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ appetite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appetite

appetitenoun

(cảm giác) thèm ăn

/ˈapɪtʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ appetite

Phát âm từ "appetite" (khoái khẩu, thèm ăn) trong tiếng Anh như sau:

  • ap - phát âm giống như âm "ap" trong từ "apple" (táo)
  • pet - phát âm giống như âm "pet" trong từ "pet" (thú cưng)
  • ite - phát âm giống như âm "ite" trong từ "kite" (diều)

Tổng hợp: /ˈæpətɪt/ (Lưu ý: dấu phát âm /ˈ / biểu thị trọng âm)

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appetite trong tiếng Anh

Từ "appetite" trong tiếng Anh có nghĩa là "khứu giác, cảm giác thèm ăn". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Như danh từ (noun):

  • Khứu giác, cảm giác thèm ăn: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • I have a strong appetite for chocolate. (Tôi có một cảm giác thèm ăn sô cô la rất lớn.)
    • She lost her appetite after she was sick. (Cô ấy mất hết cảm giác thèm ăn sau khi bị bệnh.)
    • He's got a huge appetite for knowledge. (Anh ấy có một sự khát khao kiến thức rất lớn - có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn là một sự "thèm ăn" kiến thức.)
  • Sự thôi thúc, ham muốn: Đôi khi được dùng để chỉ sự thôi thúc, ham muốn về một điều gì đó khác không chỉ là ăn uống.

    • He showed a real appetite for power. (Anh ấy thể hiện một sự ham muốn thực sự về quyền lực.)

2. Như động từ (verb):

  • Thèm muốn, khát khao (về đồ ăn): Đây là nghĩa chính của động từ "to appetite".
    • I appetize for a big piece of cake. (Tôi thèm muốn một miếng bánh kem to.) (Cách dùng này khá ít gặp, thường dùng "want" hoặc "feel like").
    • The smell of the roast chicken appetized me. (Mùi thịt gà nướng khiến tôi thèm ăn.)

3. Các cụm từ thường dùng với "appetite":

  • Loss of appetite: Mất cảm giác thèm ăn.
  • Increased appetite: Cảm giác thèm ăn tăng lên.
  • Healthy appetite: Cảm giác thèm ăn lành mạnh.
  • Appetizing: (adj.) Ngon lành, hấp dẫn, khiến người ta thèm ăn.
    • This dish looks very appetizing. (Món ăn này trông rất ngon.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "want" là một lựa chọn thay thế đơn giản hơn cho "have an appetite" (có cảm giác thèm ăn). Ví dụ: "I want a sandwich." (Tôi muốn một chiếc bánh mì.)
  • "Appetite" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, dinh dưỡng hoặc sức khỏe.

Bạn có thể cho tôi thêm một ví dụ cụ thể để tôi giải thích chi tiết hơn không?


Bình luận ()