want là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

want nghĩa là muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ want qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ want

wantverb

muốn

/wɒnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ want

Từ "want" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. /wɑnt/ (Phát âm kiểu nói "want" là cần)

  • /w/: Âm "w" như trong "water".
  • /ɑ/: Âm "a" như trong "father".
  • /nt/: Âm "nt" kết hợp lại thành một âm duy nhất, gần giống âm "n" trong "run" nhưng ngắn hơn.

Ví dụ: "I want a coffee." (Tôi muốn một cốc cà phê.)

2. /wɑːnt/ (Phát âm kiểu nói "want" dài)

  • /w/: Âm "w" như trong "water".
  • /ɑː/: Âm "a" kéo dài, gần giống âm "a" trong "car".
  • /nt/: Âm "nt" kết hợp lại thành một âm duy nhất.

Ví dụ: "He wants to go home." (Anh ấy muốn về nhà.)

Lưu ý:

  • Phát âm /wɑnt/ phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Phát âm /wɑːnt/ phổ biến hơn ở Anh.

Mẹo để luyện phát âm:

  • Nghe người bản xứ nói và bắt chước theo.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Tập luyện thường xuyên và ghi âm lại giọng nói của bạn để so sánh.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện phát âm từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ want trong tiếng Anh

Từ "want" là một từ vô cùng phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự mong muốn, khao khát một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "want" một cách chi tiết, kèm theo các ví dụ:

1. Dùng để diễn tả mong muốn, khao khát:

  • Cấu trúc: Subject + want + object
  • Ví dụ:
    • I want a new bicycle. (Tôi muốn một chiếc xe đạp mới.)
    • She wants to travel around the world. (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    • They want a bigger house. (Họ muốn một ngôi nhà lớn hơn.)
    • He wants to learn how to play the guitar. (Anh ấy muốn học cách chơi guitar.)

2. Dùng để diễn tả sự cần thiết, thiếu thốn:

  • Cấu trúc: Subject + want + something (nếu muốn chỉ một món đồ cụ thể) hoặc Subject + want + to have something (nếu muốn chỉ một trạng thái chung)
  • Ví dụ:
    • I want some water. (Tôi cần một chút nước.)
    • He wants a good job. (Anh ấy cần một công việc tốt.)
    • We want peace and happiness. (Chúng tôi muốn hòa bình và hạnh phúc.)

3. Dùng trong các thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Dùng để diễn tả sở thích, mong muốn thường xuyên.
    • I want a cup of coffee every morning. (Tôi muốn một tách cà phê mỗi sáng.)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả mong muốn đang xảy ra tại thời điểm nói.
    • I'm wanting a new phone, but I don't have enough money yet. (Tôi đang muốn một chiếc điện thoại mới, nhưng tôi chưa đủ tiền.)
  • Quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả mong muốn trong quá khứ.
    • I wanted to go to the beach, but it rained. (Tôi muốn đi biển, nhưng trời mưa.)
  • Thể tường thuật (Past Perfect): Dùng để diễn tả mong muốn trước một sự kiện trong quá khứ.
    • He said he had wanted to visit me. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã muốn đến thăm tôi.)

4. Các dạng khác của "want":

  • Wants: Dạng động từ ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn.
    • He wants a new car. (Anh ấy muốn một chiếc xe mới.)
  • Wanted: Dạng quá khứ của động từ "want".
    • He wanted a promotion. (Anh ấy muốn một sự thăng tiến.)
  • Wanting: Dạng -ing của động từ "want", dùng trong Present Participle và Present Continuous.
    • I am wanting for something exciting. (Tôi đang mong đợi điều gì đó thú vị.)

5. Các cụm từ thường dùng với "want":

  • Want to...: Muốn làm gì đó.
    • Do you want to go to the movies? (Bạn muốn đi xem phim không?)
  • Want for nothing: Không thiếu thứ gì (thường dùng với ý nghĩa hào phóng, thấu hiểu).
    • He never wants for anything. (Anh ấy không bao giờ thiếu thứ gì.)
  • Want of...: Thiếu thốn thứ gì đó.
    • There was a want of evidence. (Có thiếu bằng chứng.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, "need" có thể thay thế cho "want", nhưng "need" thường mang ý nghĩa cần thiết hơn là chỉ mong muốn. Ví dụ: "I need a new tie" (Tôi cần một cái넥ไท mới).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "want", bạn có thể thử suy nghĩ về những gì bạn thực sự mong muốn và viết câu với từ này. Chúc bạn học tốt!

Thành ngữ của từ want

have/want it both ways
to have or want to have the advantages of two different situations or ways of behaving that are impossible to combine
  • You can't have it both ways. If you can afford to go out all the time, you can afford to pay off some of your debts.
have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
have/want no truck with somebody/something
(formal)to refuse to deal with somebody; to refuse to accept or consider something
  • We in this party will have no truck with illegal organizations.
  • Dave wants no truck with change. For him, things are just fine as they are.
not want to know (about something)
(informal)to take no interest in something because you do not care about it or it is too much trouble
  • I've tried to ask her advice, but she doesn't want to know (= about my problems).
  • ‘How much was it?’ ‘You don't want to know’ (= it is better if you don't know).
want rid of somebody/something
(British English, informal)to want to be free of somebody/something that has been annoying you or that you do not want
  • Are you trying to say you want rid of me?
waste not, want not
(saying)if you never waste anything, especially food or money, you will always have it when you need it
    what do you want?
    used to ask somebody in a rude or angry way why they are there or what they want you to do

      Bình luận ()