appreciative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appreciative nghĩa là đánh giá cao. Học cách phát âm, sử dụng từ appreciative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appreciative

appreciativeadjective

đánh giá cao

/əˈpriːʃətɪv//əˈpriːʃətɪv/

Từ "appreciative" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ap - giống như "ap" trong từ "apple"
  • pre - giống như "pre" trong "pretty"
  • ci - giống như "ci" trong "city"
  • at - giống như "at" trong "apple"
  • ive - giống như "ive" trong "live"

Tổng hợp lại: ap-pre-SHAY-tiv

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appreciative trong tiếng Anh

Từ "appreciative" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective): Thể hiện sự biết ơn, đánh giá cao

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "appreciative". Nó diễn tả cảm xúc biết ơn, trân trọng và đánh giá cao về một điều gì đó hoặc ai đó.

  • Ví dụ:
    • "She was an appreciative student, always eager to learn." (Cô ấy là một sinh viên biết ơn, luôn sẵn sàng học hỏi.)
    • "The audience gave the performers an appreciative applause." (Khán giả dành cho các nghệ sĩ một tràng pháo tay đầy biết ơn.)
    • "He's a very appreciative person; he always notices the small things." (Anh ấy là một người rất biết ơn; anh ấy luôn nhận thấy những điều nhỏ nhặt.)
    • "I’m appreciative of your help." (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

2. Tính từ (Adjective): Thể hiện sự đánh giá cao về phẩm chất, giá trị

Trong ngữ cảnh này, "appreciative" có nghĩa là đánh giá cao, coi trọng một phẩm chất hoặc giá trị nào đó.

  • Ví dụ:
    • “The museum’s appreciative collection of Renaissance art.” (Bộ sưu tập nghệ thuật Phục hưng có giá trị được bảo quản trong bảo tàng.) - Ở đây, "appreciative" ám chỉ bộ sưu tập này rất quan trọng và được đánh giá cao về mặt nghệ thuật.
    • "He developed an appreciative understanding of classical music." (Anh ấy phát triển một sự hiểu biết sâu sắc và đánh giá cao về âm nhạc cổ điển.)

3. Danh từ (Noun): Người biết ơn, người có lòng biết ơn (Ít dùng)

"Appreciative" cũng có thể được sử dụng làm danh từ, thay cho "appreciator" (người đánh giá cao). Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ:
    • "He's a wonderful appreciative of art." (Anh ấy là một người có tâm hồn đánh giá cao nghệ thuật.) - Mặc dù có thể dùng "appreciator," nhưng "appreciative" nghe tự nhiên hơn trong một số ngữ cảnh.

Một vài lưu ý:

  • "Thankful" vs. "Appreciative": Cả hai từ đều liên quan đến sự biết ơn, nhưng "appreciative" thường mạnh mẽ và sâu sắc hơn. "Thankful" thường dùng cho những tình huống đơn giản hơn.
  • "Appreciate" (verb): Đừng nhầm lẫn "appreciative" với động từ "appreciate" (đánh giá cao, trân trọng). Ví dụ: "I appreciate your help." (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "appreciative" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với appreciative


Bình luận ()