grateful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grateful nghĩa là biết ơn, dễ chịu, khoan khoái. Học cách phát âm, sử dụng từ grateful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grateful

gratefuladjective

biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

/ˈɡreɪtf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ grateful

Từ "grateful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ** /ˈɡreɪt.fəl/**

Phát âm chi tiết:

  • ɡr - Giống như âm "gr" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút và có phần "g" mạnh hơn)
  • - Giống như âm "ay" trong từ "day"
  • t - Giống như âm "t" thường
  • fəl - Giống như âm "full"

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm ở đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grateful trong tiếng Anh

Từ "grateful" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm ơn, biết ơn. Nó được sử dụng để diễn tả sự cảm kích, biết ơn đối với điều gì đó mà ai đó đã làm cho bạn hoặc một điều tốt đẹp đã xảy ra với bạn.

Dưới đây là cách sử dụng "grateful" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Dùng như tính từ (adjective):

  • Mô tả cảm xúc: "I am grateful for your help." (Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Mô tả sự biết ơn về điều gì đó: "She was grateful for the beautiful flowers." (Cô ấy biết ơn những bông hoa xinh đẹp.)
  • Ví dụ khác: "I feel grateful to be alive." (Tôi cảm thấy biết ơn khi còn sống.)

2. Dùng như trạng từ (adverb):

  • Nhấn mạnh mức độ biết ơn: "I am deeply grateful for your kindness." (Tôi vô cùng biết ơn lòng tốt của bạn.)
  • Diễn tả sự trân trọng: "He was genuinely grateful for the opportunity." (Anh ấy chân thành biết ơn cơ hội đó.)

3. Dùng trong cụm từ:

  • "Thank you so much for your gratitude." (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự biết ơn của bạn.) – Đây là một cách thể hiện sự biết ơn đối với việc ai đó đã bày tỏ lòng biết ơn với bạn.
  • "I’m grateful to have you in my life." (Tôi cảm thấy may mắn khi có bạn trong cuộc đời tôi.) – Thể hiện sự biết ơn về sự có mặt của ai đó trong cuộc sống của bạn.

Lưu ý: "Grateful" thường được dùng để diễn tả sự biết ơn sâu sắc và chân thành. Nó khác với "thankful," mặc dù hai từ này có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "thankful" thường được dùng phổ biến hơn và có thể diễn tả sự biết ơn một cách nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ so sánh:

  • "I am grateful for everything you've done for me." (Tôi biết ơn tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.) - Thể hiện sự biết ơn sâu sắc
  • "I am thankful for your assistance." (Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) - Thể hiện sự biết ơn đơn giản hơn

Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và các ví dụ khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "grateful" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng grateful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the scholarship announcement, Maria felt deeply __________ for her teachers' support.
  2. He was __________ that his team finished the project on time, though he forgot to thank them.
  3. The community showed their __________ by donating to the fundraiser. (Từ cần điền không phải "grateful")
  4. She sent a thank-you note to express her __________ for the mentoring opportunity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO was __________ for the employees' hard work during the crisis.
    a) grateful
    b) thankful
    c) apologetic
    d) disappointed

  2. We should acknowledge their help; being __________ is crucial in professional relationships.
    a) grateful
    b) angry
    c) indifferent
    d) regretful

  3. Which words can replace "grateful" in this sentence? "I’m __________ for your guidance."
    a) appreciative
    b) obliged
    c) resentful
    d) grateful

  4. His tone sounded more __________ than genuinely appreciative, which confused the team. (Không chọn "grateful")
    a) sarcastic
    b) grateful
    c) polite
    d) thrilled

  5. The charity event left everyone feeling __________ for the community’s generosity.
    a) grateful
    b) frustrated
    c) inspired
    d) surprised


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She thanked him for the advice."
    Rewrite: __________

  2. Original: "They felt appreciation for the donation."
    Rewrite: __________

  3. Original: "He was glad about the promotion." (Không dùng "grateful")
    Rewrite: __________


Đáp án

Bài 1:

  1. grateful
  2. grateful
  3. gratitude (hoặc "appreciation")
  4. gratitude (hoặc "appreciation")

Bài 2:

  1. a) grateful / b) thankful
  2. a) grateful
  3. a) appreciative / b) obliged / d) grateful
  4. a) sarcastic
  5. a) grateful / c) inspired

Bài 3:

  1. Rewrite: She was grateful for his advice.
  2. Rewrite: They were grateful for the donation.
  3. Rewrite: He felt delighted about the promotion. (hoặc "thankful")

Bình luận ()