vault là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vault nghĩa là kho tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ vault qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vault

vaultnoun

kho tiền

/vɔːlt//vɔːlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ vault

Từ "vault" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /vɔːlt/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • /vɔː/: Giống như đọc chữ "vaw" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • /lt/: Giọng luyến chảy, "l" và "t" hòa quyện vào nhau.

2. /vɔʌlt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ ghép)

  • /vɔʌ/: Giống như đọc chữ "vawlt" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • /t/: Giọng dừng hẳn.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /vɔːlt/.
  • Nếu "vault" xuất hiện trong một từ ghép (ví dụ: "data vault"), hãy chú ý đến cách phát âm của nó trong ngữ cảnh đó.

Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm này trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vault trong tiếng Anh

Từ "vault" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hộp đựng tiền tệ, tài sản (literal meaning):

  • Definition: A secure room, typically a strong one, for storing money, valuable objects, or important documents.
  • Ví dụ:
    • "The bank's vault was heavily guarded." (Hộp đựng tiền của ngân hàng được canh gác nghiêm ngặt.)
    • "The museum kept its treasures in a climate-controlled vault." (Bảo tàng cất giữ kho báu trong một kho chứa được kiểm soát nhiệt độ.)
    • "The robber broke into the vault and stole millions of dollars." (Kẻ cướp đột nhập vào kho chứa và đánh cắp hàng triệu đô la.)

2. Hệ thống bảo mật, kho lưu trữ dữ liệu (figurative meaning - IT context):

  • Definition: A secure storage system for sensitive information, such as passwords, API keys, or encryption keys. It's like a digital safe. Commonly used in cloud computing and software development.
  • Ví dụ:
    • "We're using AWS Vault to manage our secrets." (Chúng tôi đang sử dụng AWS Vault để quản lý bí mật của chúng tôi.)
    • "The application securely stores user credentials in a vault." (Ứng dụng lưu trữ thông tin đăng nhập của người dùng một cách an toàn trong một kho lưu trữ.)
    • "HashiCorp Vault is a popular tool for managing sensitive data." (HashiCorp Vault là một công cụ phổ biến để quản lý dữ liệu nhạy cảm.)

3. Tiếng vọng, âm thanh vang vọng (archaic/poetic meaning):

  • Definition: Used to describe a resonant sound, like an echo. This usage is less common today.
  • Ví dụ: "The thunder returned from the vault of the sky." (Tiếng sấm vọng lại từ lòng trời.) - This is an example of a more old-fashioned literary use.

Tóm lại:

Nghĩa Ngữ cảnh Ví dụ
Hộp đựng tài sản Ngân hàng, bảo tàng, kho cất giữ The bank’s vault was impenetrable.
Hệ thống bảo mật IT, cloud computing, software development We store sensitive data in a vault.
Tiếng vọng Văn chương cổ, thơ ca The silence returned from the vault of the hills.

Để hiểu rõ nghĩa chính xác của “vault” trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "vault" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()