Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
vault nghĩa là kho tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ vault qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kho tiền

Từ "vault" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm này trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "vault" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hộp đựng tài sản | Ngân hàng, bảo tàng, kho cất giữ | The bank’s vault was impenetrable. |
| Hệ thống bảo mật | IT, cloud computing, software development | We store sensitive data in a vault. |
| Tiếng vọng | Văn chương cổ, thơ ca | The silence returned from the vault of the hills. |
Để hiểu rõ nghĩa chính xác của “vault” trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "vault" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()