ashamed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ashamed nghĩa là ngượng, xấu hổ. Học cách phát âm, sử dụng từ ashamed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ashamed

ashamedadjective

ngượng, xấu hổ

/əˈʃeɪmd/
Định nghĩa & cách phát âm từ ashamed

Cách phát âm từ "ashamed" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong từ "apple"
  • sh - phát âm như âm "sh" trong từ "ship"
  • a - phát âm như âm "a" trong từ "apple"
  • med - phát âm như từ "med" trong "medal", nhưng kết hợp lại thành âm "med" ngắn, gần giống "med" trong tiếng Việt.

Vậy, tổng thể, phát âm "ashamed" gần như: ˈæʃemd

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ashamed trong tiếng Anh

Từ "ashamed" trong tiếng Anh có nghĩa là sợ xấu, xấu hổ, стыд - cảm giác bất an, khó chịu và thường là ái ngại khi đã làm hoặc nghĩ điều gì đó sai trái, sai lầm hoặc không đúng mực. Dưới đây là cách sử dụng từ "ashamed" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một tính từ (adjective):

  • Ashamed of: Sợ xấu về điều gì đó.

    • Example: He was ashamed of his behavior at the party. (Anh ta cảm thấy sợ xấu về hành vi của mình tại bữa tiệc.)
    • Example: She felt ashamed of telling a lie. (Cô ấy cảm thấy sợ xấu khi nói dối.)
  • Ashamedly: Sợ xấu một cách.

    • Example: He walked ashamedly away from the crowd. (Anh ta bước đi sợ xấu khỏi đám đông.)

2. Sử dụng như một trạng từ (adverb):

  • Ashamed (chỉ hành động trở nên sợ xấu)
    • Example: I am ashamed to admit I was wrong. (Tôi sợ xấu khi thú nhận mình sai.)

3. Sử dụng trong các cấu trúc khác:

  • Be ashamed of: Cảm thấy sợ xấu về điều gì đó.
    • Example: I'm not ashamed of who I am. (Tôi không sợ xấu người mình là.)
  • I'm ashamed to say...: Tôi sợ xấu khi nói... (thường dùng để nói về một điều tế nhị, xấu hổ)
    • Example: I'm ashamed to say, but I didn't study for the test. (Tôi sợ xấu khi nói, nhưng tôi không ôn tập cho bài kiểm tra.)

Ví dụ khác để bạn hình dung rõ hơn:

  • “She was ashamed of her clumsiness.” (Cô ấy sợ xấu sự vụng về của mình.)
  • “He felt ashamed after failing the exam.” (Anh ấy cảm thấy sợ xấu sau khi thi trượt.)
  • “Don’t be ashamed to ask for help.” (Đừng sợ xấu việc xin giúp đỡ.)

Lời khuyên: Từ "ashamed" thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực và thường đi kèm với sự hối lỗi hoặc mong muốn che giấu điều gì đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích về sự khác biệt giữa "ashamed" và các từ đồng nghĩa như "embarrassed" (lúng túng) hoặc "guilty" (cảm thấy tội lỗi) không?

Luyện tập với từ vựng ashamed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After forgetting his best friend’s birthday, Tom felt deeply ______ of himself.
  2. She was ______ to admit she had never read the classic novel assigned in class.
  3. Despite the criticism, the artist remained ______ of her unusual painting style. (proud/ashamed)
  4. He was ______ to ask for help, so he struggled with the project alone. (afraid/ashamed)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team felt ______ after losing the match due to their lack of preparation.
    a) ashamed
    b) guilty
    c) embarrassed
    d) proud
  2. She ______ for arriving late to the important meeting. (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) was ashamed
    b) regretted
    c) apologized
    d) felt humiliated
  3. His arrogant attitude made others feel ______ of his behavior.
    a) ashamed
    b) disappointed
    c) angry
    d) amused
  4. The student felt ______ when caught copying homework, but the teacher gave him a second chance.
    a) ashamed
    b) relieved
    c) nervous
    d) grateful
  5. The politician refused to resign, showing no sign of being ______ despite the scandal.
    a) ashamed
    b) regretful
    c) furious
    d) anxious

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. He felt terrible about lying to his parents.
    → He was ______.
  2. She didn’t want to admit her mistake because it made her feel uncomfortable.
    → She was too ______ to admit her mistake.
  3. Their reckless actions brought disgrace to the family. (Không dùng "ashamed")
    → Their reckless actions made the family feel ______.

Đáp án

Bài 1:

  1. ashamed
  2. ashamed
  3. proud (nhiễu)
  4. afraid (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) ashamed, b) guilty, c) embarrassed (nhiễu: d)
  2. a) was ashamed, b) regretted, c) apologized (nhiễu: d)
  3. b) disappointed (nhiễu: a, c, d)
  4. a) ashamed (nhiễu: b, c, d)
  5. a) ashamed, b) regretful (nhiễu: c, d)

Bài 3:

  1. → He was ashamed of lying to his parents.
  2. → She was too ashamed to admit her mistake.
  3. → Their reckless actions made the family feel humiliated. (Từ thay thế)

Bình luận ()