embarrassed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

embarrassed nghĩa là lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ. Học cách phát âm, sử dụng từ embarrassed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ embarrassed

embarrassedadjective

lúng túng, bối rối, ngượng, mang nợ

/ɪmˈbarəst//ɛmˈbarəst/
Định nghĩa & cách phát âm từ embarrassed

Từ "embarrassed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • âm-bơ-ràs-təd

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • em - phát âm như "em" trong "example".
  • barrass - phát âm như "bar" (như trong "barber") + "ass" (như trong "grass").
  • ed - phát âm như "ed" ở cuối nhiều động từ thì quá khứ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ embarrassed trong tiếng Anh

Từ "embarrassed" trong tiếng Anh có nghĩa là lúng túng, xấu hổ, ngượng ngùng. Nó mô tả cảm xúc khi cảm thấy bối rối, xấu hổ hoặc mất mặt vì một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "embarrassed" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Cảm xúc xấu hổ (feeling ashamed):

  • Usage: Khi bạn làm hoặc nói điều gì khiến bạn cảm thấy xấu hổ, có thể là vì sai lầm, vô tình hoặc hành động vượt quá giới hạn.
  • Examples:
    • "I was embarrassed when I tripped and spilled coffee all over my boss." (Tôi cảm thấy xấu hổ khi ngã và làm đổ cà phê lên sếp tôi.)
    • "She felt embarrassed about telling a lie." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì đã nói một lời nói dối.)
    • "He was embarrassed to admit he didn’t understand the question." (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi thú nhận rằng anh ấy không hiểu câu hỏi.)

2. Cảm xúc lúng túng/ngượng ngùng (feeling awkward):

  • Usage: Khi bạn cảm thấy khó xử, lạc lõng trong một tình huống xã hội hoặc khi không biết nên làm gì.
  • Examples:
    • "I felt embarrassed at the party, not knowing anyone." (Tôi cảm thấy lúng túng/ngượng ngùng ở bữa tiệc vì không biết ai.)
    • "He looked embarrassed when he couldn't remember his own name." (Anh ấy trông ngượng ngùng khi không nhớ nổi tên mình.)
    • "She was embarrassed by the sudden attention." (Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng trước sự chú ý đột ngột.)

3. Dùng như một tính từ để mô tả một người hoặc tình huống (describing a person or situation):

  • Usage: Để miêu tả ai đó hoặc một tình huống khiến người khác cảm thấy xấu hổ.
  • Examples:
    • "It was an embarrassing mistake.” (Đó là một sai lầm đáng xấu hổ.)
    • "He had an embarrassing amount of debt." (Anh ấy có một khoản nợ đáng xấu hổ.)
    • "She was an embarrassed young lady, always trying to please everyone." (Cô ấy là một cô gái ngượng ngùng, luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.)

4. Dùng với cụm từ "feel embarrassed" (cảm thấy xấu hổ):

  • Usage: Thành ngữ phổ biến để diễn tả cảm xúc xấu hổ.
  • Examples:
    • “I felt embarrassed when I accidentally called my teacher ‘Mom’.” (Tôi cảm thấy xấu hổ khi vô tình gọi giáo viên của tôi là ‘Mẹ’.)

Lưu ý:

  • "Embarrassed" thường đi kèm với các trạng từ như “very,” “so,” “extremely” để tăng cường mức độ cảm xúc. Ví dụ: “I was very embarrassed.”
  • Trong một số trường hợp, "ashamed" và "embarrassed" có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "ashamed" thường đi kèm với cảm giác tội lỗi và trách nhiệm hơn, trong khi "embarrassed" thường liên quan đến cảm giác xấu hổ về bản thân.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "how to use embarrassed" hoặc "examples of embarrassed" để có thêm thông tin.

Luyện tập với từ vựng embarrassed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She felt _______ when she accidentally called her teacher "Mom" in front of the whole class.
  2. His face turned red because he was _______ about forgetting his boss’s name during the meeting.
  3. He wasn’t _______ by the criticism; instead, he felt motivated to improve.
  4. The loud noise made her _______ for a moment, but she quickly regained her composure.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When the microphone stopped working during his speech, he felt _______.
    a) embarrassed b) excited c) ashamed d) confident
  2. Which words describe someone who feels uncomfortable due to a social mistake? (Chọn tối đa 2)
    a) awkward b) embarrassed c) proud d) relieved
  3. After spilling coffee on her dress, she tried to hide her _______.
    a) anger b) embarrassment c) happiness d) confusion
  4. He was _______ to admit his mistake, so he avoided eye contact.
    a) eager b) embarrassed c) furious d) amused
  5. Winning the award made her feel _______, not uncomfortable.
    a) embarrassed b) honored c) nervous d) shy

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He felt very awkward when he tripped on stage." → (Dùng "embarrassed")
  2. Original: "She was ashamed of her poor performance." → (Dùng "embarrassed" và thay đổi nghĩa phù hợp)
  3. Original: "The child hid behind his mother because he felt shy." → (Không dùng "embarrassed", thay bằng từ khác hợp ngữ cảnh)

Đáp án:

Bài 1:

  1. embarrassed
  2. embarrassed
  3. embarrassed (nhiễu, đáp án đúng là "discouraged" hoặc "unfazed") → Sửa lại: 3. He wasn’t discouraged by the criticism...
  4. startled (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) embarrassed
  2. a) awkward, b) embarrassed
  3. b) embarrassment
  4. b) embarrassed
  5. b) honored

Bài 3:

  1. "He felt very embarrassed when he tripped on stage."
  2. "She was embarrassed by her poor performance." (Thay "ashamed" → "embarrassed" để giảm mức độ tiêu cực)
  3. "The child hid behind his mother because he felt nervous." (Thay "shy" → từ khác phù hợp)

Bình luận ()