attendant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attendant nghĩa là người phục vụ, nhân viên. Học cách phát âm, sử dụng từ attendant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attendant

attendantnoun

người phục vụ, nhân viên

/əˈtɛnd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ attendant

Phát âm từ "attendant" trong tiếng Anh như sau:

  • A phát âm như âm "a" trong "father" (ˈfɑːðər)
  • ten phát âm như âm "ten" (těn)
  • dant phát âm như âm "dant" (dənt) - gần giống "dent" nhưng thêm âm "d" ở đầu
  • -ment phát âm như âm "ment" (mənt)

Vậy, kết hợp lại, phát âm "attendant" là: ˈfædənt (phát âm là "fa-den-t", nhấn mạnh vào âm đầu).

Bạn có thể tham khảo các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate, Cambridge Dictionary, hoặc YouTube để nghe phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attendant trong tiếng Anh

Từ "attendant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trông coi, phục vụ hoặc hướng dẫn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người phục vụ, nhân viên trông coi:

  • At a hotel/airport/station: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Attendant" đề cập đến nhân viên làm việc tại các địa điểm như khách sạn, sân bay, nhà ga để hướng dẫn, hỗ trợ khách hàng.
    • Ví dụ: “The hotel attendant helped us check in.” (Nhân viên khách sạn đã giúp chúng tôi làm thủ tục nhận phòng.)
    • Ví dụ: “We waited for the baggage attendant at the airport.” (Chúng tôi đợi nhân viên hành lý tại sân bay.)
  • At a restaurant/theater: "Attendant" có thể là người phục vụ bàn, người bán vé, hoặc người hướng dẫn trong nhà hát.
    • Ví dụ: “The restaurant attendant brought us the menus.” (Người phục vụ bàn đã mang cho chúng tôi danh sách các món ăn.)
    • Ví dụ: “The theater attendant explained the seating arrangement.” (Người hướng dẫn nhà hát đã giải thích về bố trí chỗ ngồi.)

2. Bác sĩ, y tá (trong một số ngữ cảnh):

  • Trong một số bệnh viện, "attendant" đôi khi được dùng để chỉ bác sĩ hoặc y tá thay thế.
    • Ví dụ: “The attending physician sent an attendant to check on the patient.” (Bác sĩ trực đã cử một y tá đến kiểm tra tình trạng bệnh nhân.)

3. Người trông coi, người giám sát:

  • At a swimming pool/gym: "Attendant" có thể là người giám sát hồ bơi hoặc phòng tập thể dục, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
    • Ví dụ: “The swimming pool attendant checked everyone’s swimsuits.” (Người trông coi hồ bơi đã kiểm tra trang phục bơi của tất cả mọi người.)

4. Noun (Danh từ):

  • "Attendant" là một danh từ, chỉ người làm nhiệm vụ trông coi, phục vụ hoặc hướng dẫn.

5. Verb (Động từ) - Ít dùng:

  • Trong một số trường hợp hiếm hoi, "attend" có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là tham dự hoặc có mặt.
    • Ví dụ: “Please attend the meeting.” (Vui lòng tham dự cuộc họp.)

Tóm lại:

"Attendant" thường được sử dụng để chỉ nhân viên phục vụ, hướng dẫn, hoặc giám sát tại các địa điểm như khách sạn, sân bay, nhà ga, nhà hàng, bệnh viện, phòng tập thể dục, hoặc nhà hát.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "attendant" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu mà bạn đang muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()