monitor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

monitor nghĩa là màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát. Học cách phát âm, sử dụng từ monitor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ monitor

monitornoun/verb

màn hình máy tính, nghe, ghi phát thanh, giám sát

/ˈmɒnɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ monitor

Từ "monitor" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Lưu ý:

  • Phần "tor" có thể hơi ngắn và nhanh.
  • Âm "o" ở giữa có thể hơi tròn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ monitor trong tiếng Anh

Từ "monitor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp chính:

1. Dùng làm động từ (to monitor): Theo dõi, giám sát

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "monitor." Nó có nghĩa là theo dõi, kiểm soát, giám sát một tình hình, hoạt động, hoặc đối tượng nào đó để đảm bảo đúng tiến trình, phát hiện vấn đề hoặc đảm bảo an toàn.
  • Ví dụ:
    • "The police are monitoring the protest." (Cảnh sát đang theo dõi cuộc biểu tình.)
    • "We need to monitor our website traffic." (Chúng ta cần theo dõi lưu lượng truy cập trang web của mình.)
    • "The doctor will monitor your blood pressure." (Bác sĩ sẽ theo dõi huyết áp của bạn.)
    • "The company is monitoring employee performance." (Công ty đang theo dõi hiệu suất của nhân viên.)

2. Dùng làm danh từ (a monitor): Thiết bị giám sát, màn hình hiển thị

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "monitor" là một thiết bị điện tử dùng để hiển thị hình ảnh, video hoặc dữ liệu đến từ một nguồn khác.
  • Ví dụ:
    • "I use a monitor to watch videos." (Tôi dùng màn hình để xem video.)
    • "The scientist used a monitor to observe the reaction." (Nhà khoa học dùng thiết bị giám sát để quan sát phản ứng.)
    • "A large monitor is essential for a gaming setup." (Một màn hình lớn là rất quan trọng đối với bộ dàn chơi game.)
    • “Security monitors surveillance cameras.” (Nhân viên an ninh theo dõi camera an ninh.)

3. Dùng làm danh từ (a monitor): Người giám sát, người giữ gìn trật tự

  • Ý nghĩa: Trong môi trường giáo dục, "monitor" có thể là một người được giao nhiệm vụ giữ gìn trật tự trong lớp học hoặc giám sát học sinh.
  • Ví dụ:
    • "The student was selected as a monitor for the class." (Học sinh được chọn làm người giữ gìn trật tự trong lớp.)
    • "The monitors helped to ensure that the students were following the rules." (Những người giám sát đã giúp đảm bảo rằng học sinh đang tuân thủ quy tắc.)

Mẹo để sử dụng “monitor” chính xác:

  • Xác định ngữ cảnh: Hãy xem xét ngữ cảnh câu để biết "monitor" có thể là động từ hay danh từ.
  • Chú ý đến chủ ngữ: Ai/cái gì đang thực hiện hành động theo dõi (động từ)?
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Để tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “observe”, “watch”, “track”, “check”, “supervise” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm lại:

Trường hợp Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Động từ monitor Theo dõi, giám sát The team monitors the sales data. (Đội ngũ theo dõi dữ liệu bán hàng.)
Danh từ monitor Thiết bị giám sát I need a new monitor for my computer. (Tôi cần một màn hình mới cho máy tính.)
Danh từ monitor Người giám sát She was a monitor in her school. (Cô ấy là người giữ gìn trật tự ở trường.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "monitor" không? Ví dụ: các loại monitor khác nhau, hoặc cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như khoa học, công nghệ, giáo dục)?


Bình luận ()