
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
monitor nghĩa là màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát. Học cách phát âm, sử dụng từ monitor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
màn hình máy tính, nghe, ghi phát thanh, giám sát
Từ "monitor" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "monitor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp chính:
Mẹo để sử dụng “monitor” chính xác:
Tóm lại:
Trường hợp | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ | monitor | Theo dõi, giám sát | The team monitors the sales data. (Đội ngũ theo dõi dữ liệu bán hàng.) |
Danh từ | monitor | Thiết bị giám sát | I need a new monitor for my computer. (Tôi cần một màn hình mới cho máy tính.) |
Danh từ | monitor | Người giám sát | She was a monitor in her school. (Cô ấy là người giữ gìn trật tự ở trường.) |
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "monitor" không? Ví dụ: các loại monitor khác nhau, hoặc cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như khoa học, công nghệ, giáo dục)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()