presence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

presence nghĩa là sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện. Học cách phát âm, sử dụng từ presence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ presence

presencenoun

sự hiện diện, sự có mặt, người, vât hiện diện

/ˈprɛzns/
Định nghĩa & cách phát âm từ presence

Phát âm từ "presence" trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈprɪˈzɛns/

Phát âm chi tiết:

  1. prɪ - giống như "pri" trong từ "price" (giá)
  2. ˈzɛns - "z" giống như "z" trong "zoo" (s zoo), "ɛns" giống như "en" trong "pen" (bút) nhưng ngắn hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ presence trong tiếng Anh

Từ "presence" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Sự hiện diện (Physical Presence):

  • Ý nghĩa: Sự có mặt thực tế của một người hoặc thứ gì đó ở một nơi.
  • Ví dụ:
    • "The presence of the rain forced us to stay indoors." (Sự hiện diện của mưa buộc chúng tôi phải ở trong nhà.)
    • "He noticed her presence in the room." (Anh ta nhận ra sự hiện diện của cô ấy trong phòng.)
    • "The overwhelming presence of the crowd made me nervous." (Sự hiện diện áp đảo của đám đông khiến tôi lo lắng.)

2. Sự có mặt tinh thần (Mental Presence):

  • Ý nghĩa: Sự tập trung toàn tâm, toàn ý vào một hoạt động, người hoặc suy nghĩ.
  • Ví dụ:
    • "She had a calming presence that made everyone feel at ease." (Cô ấy có một sự hiện diện bình tĩnh giúp mọi người cảm thấy thoải mái.)
    • "He maintained a strong presence during the meeting." (Anh ta duy trì sự tập trung cao độ trong cuộc họp.)
    • "It's important to be fully present in the moment." (Điều quan trọng là phải thực sự hiện diện trong khoảnh khắc.)

3. Sự tồn tại, sự tồn tại (Existence):

  • Ý nghĩa: Sự thật rằng một người, vật hoặc khái niệm tồn tại.
  • Ví dụ:
    • "The presence of evil in the world is a constant concern." (Sự tồn tại của cái ác trong thế giới là một mối quan tâm thường xuyên.)
    • "Her presence helped to bring the team together." (Sự tồn tại của cô ấy giúp đoàn kết đội nhóm.)

4. Sự xuất hiện (Appearance):

  • Ý nghĩa: Cách một người hoặc vật thể trông như thế nào. (Thường dùng trong ngữ cảnh thẩm mỹ)
  • Ví dụ:
    • "The artist's presence in the painting is remarkable." (Sự hiện diện của nghệ sĩ trong bức tranh thật đáng chú ý.)
    • "Her elegant presence captivated the audience." (Sự xuất hiện thanh lịch của cô ấy đã quyến rũ khán giả.)

5. Trong thần học:

  • Ý nghĩa: Sự hiện diện của Chúa trong thế giới và trong lòng người.
  • Ví dụ:
    • "Many Christians believe in the presence of God in their lives." (Nhiều người Công giáo tin vào sự hiện diện của Chúa trong cuộc sống của họ.)

Các dạng khác của "presence":

  • Present: Động từ (to present - trình bày, giới thiệu) hoặc danh từ (gift - quà tặng)
  • Presence: Danh từ (như đã giải thích ở trên)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "presence", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hãy suy nghĩ về ý nghĩa bạn muốn truyền tải và chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "presence" hay không? Hoặc bạn có muốn hỏi về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể không?

Thành ngữ của từ presence

in the presence of somebody | in somebody’s presence
with somebody in the same place
  • The document was signed in the presence of two witnesses.
  • She asked them not to discuss the matter in her presence.
  • He should never have made those remarks in your presence.
in the presence of something
when something exists in a particular place
  • Litmus paper turns red in the presence of an acid.
make your presence felt
to do something to make people very aware of the fact that you are there; to have a strong influence on a group of people or a situation
  • She’s only been here a couple of weeks but she is already making her presence felt.
  • She certainly made her presence felt in the boardroom.

Bình luận ()