
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
awfully nghĩa là tàn khốc, khủng khiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ awfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tàn khốc, khủng khiếp
Cách phát âm từ "awfully" trong tiếng Anh có thể hơi khó đối với người mới bắt đầu, nhưng đây là cách phân tích chi tiết:
Tổng hợp lại, "awfully" được phát âm là: /ˈæfwəli/
(Chữ "ˈ" biểu thị âm tiết mạnh, chữ "ə" là âm mũi ngắn, chữ "li" là "lee")
Mẹo: Bạn có thể chia từ thành ba phần: "aw-ful-ly" và luyện tập từng phần.
Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "awfully" trong tiếng Anh là một từ khá thú vị, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết cách sử dụng từ "awfully" trong tiếng Anh:
Lưu ý quan trọng:
Cách thay thế:
Nếu bạn không chắc chắn về việc sử dụng "awfully", bạn có thể thay thế bằng các từ như:
Tóm lại, “awfully” là một từ mang sắc thái nhẹ nhàng, dùng để diễn tả một cảm xúc, tình huống hoặc thứ gì đó không hoàn toàn tốt, nhưng không quá tệ. Tuy nhiên, bạn nên cẩn trọng khi sử dụng nó trong văn viết hiện đại vì nó có thể không được hiểu rõ.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng từ "awfully" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng lịch sử của nó không?
The weather was _____ cold last night.
A. awfully
B. terribly
C. completely
D. gently
Despite preparing _____, he still failed the exam.
A. hardly
B. awfully
C. carefully
D. intensely
Her handwriting is _____ difficult to read.
A. awfully
B. extremely
C. highly
D. barely
The manager spoke _____ to the employee who made a mistake.
A. kindly
B. awfully
C. politely
D. angrily
The concert was _____ loud, but the audience loved it.
A. awfully
B. wonderfully
C. slightly
D. barely
Original: The traffic was extremely bad this morning.
Rewrite: __________
Original: She felt very guilty about her mistake.
Rewrite: __________
Original: The coffee was too bitter for my taste.
Rewrite: __________
(Lưu ý: "awfully" thường nhấn mạnh mức độ tiêu cực, trừ trường hợp informal như "awfully good")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()