awfully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

awfully nghĩa là tàn khốc, khủng khiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ awfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ awfully

awfullyadverb

tàn khốc, khủng khiếp

/ˈɔːfʊli/
Định nghĩa & cách phát âm từ awfully

Cách phát âm từ "awfully" trong tiếng Anh có thể hơi khó đối với người mới bắt đầu, nhưng đây là cách phân tích chi tiết:

  1. "aw": Cách phát âm của "aw" giống như âm "a" trong từ "father" hoặc "car". Hãy tưởng tượng bạn đang đẩy môi ra như khi nói "a".
  2. "ful": Phát âm như "full" (đầy).
  3. "ly": Kết thúc đuôi "ly" phát âm giống như "lee" (thanh lướt).

Tổng hợp lại, "awfully" được phát âm là: /ˈæfwəli/

(Chữ "ˈ" biểu thị âm tiết mạnh, chữ "ə" là âm mũi ngắn, chữ "li" là "lee")

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành ba phần: "aw-ful-ly" và luyện tập từng phần.

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ awfully trong tiếng Anh

Từ "awfully" trong tiếng Anh là một từ khá thú vị, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết cách sử dụng từ "awfully" trong tiếng Anh:

1. Ý nghĩa chính:

  • Rất, cực kỳ (nhưng mang ý nghĩa tiêu cực nhẹ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "awfully." Nó diễn tả một cảm xúc, tình huống hoặc thứ gì đó không hoàn toàn tốt, nhưng không đến mức tệ hại.
    • Ví dụ: "I feel awfully tired today." (Tôi cảm thấy rất mệt hôm nay.)
    • Ví dụ: "This weather is awfully cold." (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)
    • Ví dụ: "That was an awfully rude thing to say." (Đó là một lời nói rất thô lỗ.)

2. Sử dụng như một trạng từ/mạo từ để diễn tả mức độ:

  • "Awfully" có thể dùng để tăng cường ý nghĩa của một từ khác, cho thấy một mức độ nào đó.
    • Ví dụ: "He was awfully sorry." (Anh ấy rất hối lỗi.) (thay vì "he was very sorry")
    • Ví dụ: "It was awfully expensive." (Nó rất đắt.) (thay vì "it was very expensive")

3. Sử dụng như một tính từ để mô tả sự kém đẹp, thô kệch:

  • Trong một số trường hợp, "awfully" có thể dùng để mô tả một thứ gì đó không đẹp mắt, thô sơ.
    • Ví dụ: "The cabin was awfully rustic." (Cabin ấy rất thô sơ.)

4. Trong một số ngữ cảnh lịch sử (khá ít dùng hiện nay):

  • "Awfully" trước một danh từ có nghĩa là "ban đầu" hoặc "ban đầu": Đây là cách sử dụng cổ hơn và ít gặp trong tiếng Anh hiện đại.
    • Ví dụ: "He was awfully pleased with the result." (Anh ấy rất vui với kết quả ban đầu.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Awfully" không phải lúc nào cũng có nghĩa là "really" hoặc "very". Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, không mạnh mẽ như “really” hoặc “very”.
  • "Awfully" thường được coi là một từ "old-fashioned" (cổ điển) và không được sử dụng rộng rãi trong văn viết hiện đại. Nhiều người có thể không hiểu nghĩa của nó, hoặc nghĩ rằng nó là một lỗi chính tả.

Cách thay thế:

Nếu bạn không chắc chắn về việc sử dụng "awfully", bạn có thể thay thế bằng các từ như:

  • Very
  • Really
  • Extremely
  • Quite
  • Seriously

Tóm lại, “awfully” là một từ mang sắc thái nhẹ nhàng, dùng để diễn tả một cảm xúc, tình huống hoặc thứ gì đó không hoàn toàn tốt, nhưng không quá tệ. Tuy nhiên, bạn nên cẩn trọng khi sử dụng nó trong văn viết hiện đại vì nó có thể không được hiểu rõ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng từ "awfully" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng lịch sử của nó không?

Luyện tập với từ vựng awfully

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She was _____ sorry for arriving late to the meeting.
  2. The food at the restaurant wasn’t just bad—it was _____ disgusting.
  3. He apologized _____ for forgetting his friend’s birthday.
  4. The project deadline was _____ tight, but the team managed to complete it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The weather was _____ cold last night.
    A. awfully
    B. terribly
    C. completely
    D. gently

  2. Despite preparing _____, he still failed the exam.
    A. hardly
    B. awfully
    C. carefully
    D. intensely

  3. Her handwriting is _____ difficult to read.
    A. awfully
    B. extremely
    C. highly
    D. barely

  4. The manager spoke _____ to the employee who made a mistake.
    A. kindly
    B. awfully
    C. politely
    D. angrily

  5. The concert was _____ loud, but the audience loved it.
    A. awfully
    B. wonderfully
    C. slightly
    D. barely

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The traffic was extremely bad this morning.
    Rewrite: __________

  2. Original: She felt very guilty about her mistake.
    Rewrite: __________

  3. Original: The coffee was too bitter for my taste.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. awfully
  2. awfully
  3. profusely (nhiễu)
  4. extremely (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (awfully), B (terribly)
  2. C (carefully)
  3. A (awfully), B (extremely)
  4. A (kindly), C (politely)
  5. A (awfully), B (wonderfully)

Bài tập 3:

  1. The traffic was awfully bad this morning.
  2. She felt awfully guilty about her mistake.
  3. The coffee was unbearably bitter for my taste. (không dùng "awfully")

(Lưu ý: "awfully" thường nhấn mạnh mức độ tiêu cực, trừ trường hợp informal như "awfully good")


Bình luận ()