seriously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seriously nghĩa là nghiêm trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ seriously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seriously

seriouslyadverb

nghiêm trọng

/ˈsɪərɪəsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ seriously

Từ "seriously" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsɪərɪəsli/
  • Phát âm gần đúng: /ˈsɪərɪəsli/

Phân tích từng phần:

  • ser - Phát âm gần giống "ser" trong "serenity" (nhưng ngắn hơn và không có âm "i" ở cuối)
  • i - Phát âm như âm "i" trong "bit"
  • ous - Phát âm giống "ous" trong "cousin"
  • ly - Phát âm giống "ly" trong "lovely" (giữ nguyên)

Tổng hợp thành từng âm tiết:

  • Ser - /sɪər/ (giống như "sir" nhưng ngắn và "i" nhỏ)
  • i - /i/
  • ous - /əs/
  • ly - /li/

Lưu ý:

  • Phần "ser" có thể hơi khó lúc đầu, hãy luyện tập thêm.
  • Phát âm "seriously" thường có sự nhấn nhá ở âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seriously trong tiếng Anh

Từ "seriously" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Để diễn tả sự nghiêm túc, thật sự:

  • Meaning: Expressing that something is real, genuine, or important.
  • Examples:
    • "I'm seriously considering moving to Canada." (Tôi đang thực sự cân nhắc việc chuyển đến Canada.)
    • "Are you seriously saying you lost your keys?" (Bạn thực sự nói rằng bạn mất chìa khóa chứ?)
    • "That's a serious problem." (Đó là một vấn đề nghiêm trọng.)

2. Để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ:

  • Meaning: Expressing shock, surprise, or disbelief.
  • Examples:
    • "He's seriously talented!" (Anh ấy thật sự tài năng!)
    • "Seriously?! You won the lottery?" (Thật sao?! Bạn trúng số độc đắc à?)
    • "She's seriously ambitious." (Cô ấy thực sự có tinh thần làm việc cao.)

3. Để diễn tả sự nghiêm trọng, nghiêm khắc (thường dùng với hành động hoặc hậu quả):

  • Meaning: Emphasizing the seriousness of a situation, action, or consequence.
  • Examples:
    • "You need to seriously apologize." (Bạn cần thực sự xin lỗi.)
    • "He was seriously injured in the accident." (Anh ấy bị nghiêm trọng thương tích trong vụ tai nạn.)
    • "We need to seriously address this issue." (Chúng ta cần thực sự giải quyết vấn đề này.)

4. (Mỉa mai) Để cường điệu hóa:

  • Meaning: Used sarcastically to exaggerate a statement.
  • Examples:
    • "He's seriously the worst driver I've ever seen." (Anh ấy thật sự là tài xế tệ nhất mà tôi từng thấy - thường dùng để mỉa mai)

Các cách viết tắt thường gặp:

  • Srly. (thường dùng trong tin nhắn văn bản hoặc email)

Lưu ý:

  • "Seriously" thường được sử dụng với một dấu chấm cảm thán (!) để tăng cường cảm xúc.
  • Cách sử dụng "seriously" có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng điệu và ngữ cảnh giao tiếp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "seriously," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn!

Thành ngữ của từ seriously

take somebody/something seriously
to think that somebody/something is important and deserves your attention and respect
  • We take threats of this kind very seriously.
  • Why can't you ever take anything seriously?
  • Headaches in young children should always be taken seriously.
  • You can’t take anything she says very seriously.
  • They're no help at all—they're refusing to take the problem seriously.

Bình luận ()