greatly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

greatly nghĩa là rất, lắm; cao thượng, cao cả. Học cách phát âm, sử dụng từ greatly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ greatly

greatlyadverb

rất, lắm, cao thượng, cao cả

/ˈɡreɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ greatly

Cách phát âm từ "greatly" trong tiếng Anh như sau:

  • ɡreɪtli

Phần gạch đầu dòng (ˈɡreɪtli) chỉ ra rằng:

  • ɡreɪ: phát âm giống như "gray" (xám) nhưng ngắn hơn một chút.
  • tli: phát âm giống như "lee" (cái "l" của "Lee") nhưng nghe hơi "hắc" hơn.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ greatly trong tiếng Anh

Từ "greatly" trong tiếng Anh là một trạng từ, thường được sử dụng để tăng cường tính chất của một động từ, tính từ, hoặc cụm từ khác. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "greatly":

1. Cùng với Động từ:

  • Để diễn tả mức độ cao của một hành động:
    • He greatly appreciated the gift. (Anh ấy rất trân trọng món quà.)
    • She greatly enjoyed the movie. (Cô ấy rất thích bộ phim.)
    • I greatly admire his courage. (Tôi vô cùng ngưỡng mộ anh ấy.)
  • Để diễn tả hành động được thực hiện một cách đáng kể hoặc mạnh mẽ:
    • The news greatly concerned the public. (Tin tức này đã khiến công chúng vô cùng lo lắng.)
    • The storm greatly damaged the city. (Bão đã gây ra thiệt hại lớn cho thành phố.)

2. Cùng với Tính từ:

  • Để tăng cường tính chất của một tính từ:
    • She was greatly impressed by his performance. (Cô ấy đã vô cùng ấn tượng với phần trình diễn của anh ấy.)
    • He felt greatly relieved when he heard the news. (Anh ấy cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm khi nghe tin.)
    • The country's economy greatly improved last year. (Kinh tế của đất nước đã được cải thiện rất nhiều năm ngoái.)

3. Cùng với Cụm từ:

  • Để tăng cường tính chất của một cụm từ:
    • They were greatly disappointed with the results. (Họ vô cùng thất vọng với kết quả.)
    • The audience responded greatly to the singer's performance. (Khán giả đáp lại rất nhiệt tình với màn trình diễn của ca sĩ.)

Lưu ý:

  • "Very" và "Greatly" có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp: "He was very impressed" và "He was greatly impressed" thường có ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, "greatly" thường mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn.
  • "Extremely" cũng là một lựa chọn thay thế: "He felt extremely relieved" có ý nghĩa tương tự như "He felt greatly relieved."

Tóm lại: "Greatly" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một điều gì đó, mang lại cảm giác mạnh mẽ hơn so với các từ như "very" hoặc "much."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một vài ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về cách sử dụng "greatly" trong một ngữ cảnh nhất định không?

Luyện tập với từ vựng greatly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new policy has ______ improved employee satisfaction.
  2. Her dedication to the project was ______ appreciated by the team.
  3. Climate change affects ecosystems ______, but some species adapt surprisingly well.
  4. The CEO’s speech motivated the staff ______, boosting their confidence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The invention of smartphones has ______ changed how we communicate.
    A. greatly
    B. heavily
    C. deeply
    D. widely

  2. His contribution to the research was ______ recognized at the conference.
    A. highly
    B. greatly
    C. vastly
    D. barely

  3. The cost of living has risen ______ in urban areas over the past decade.
    A. sharply
    B. greatly
    C. moderately
    D. scarcely

  4. She ______ admired her mentor’s work ethic.
    A. greatly
    B. utterly
    C. rarely
    D. barely

  5. The team’s performance improved ______ after the training session.
    A. slightly
    B. greatly
    C. somewhat
    D. hardly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company’s profits increased by a large margin last year.
    → The company’s profits ______ last year.

  2. His advice was very helpful during the crisis.
    → His advice ______ during the crisis.

  3. The government’s decision significantly impacted the economy.
    → The government’s decision ______ the economy. (Không dùng "greatly")


Đáp án:

Bài 1:

  1. greatly
  2. greatly
  3. deeply (nhiễu)
  4. significantly (nhiễu)

Bài 2:

  1. A (greatly), D (widely)
  2. A (highly), B (greatly)
  3. A (sharply), B (greatly)
  4. A (greatly)
  5. B (greatly)

Bài 3:

  1. → The company’s profits increased greatly last year.
  2. → His advice helped greatly during the crisis.
  3. → The government’s decision strongly impacted the economy. (Dùng từ thay thế)

Bình luận ()