be là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

be nghĩa là thì, là, ở. Học cách phát âm, sử dụng từ be qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ be

beverb

thì, là, ở

/biː/
Định nghĩa & cách phát âm từ be

Từ "be" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. "Be" đơn giản (thường gặp trong thì hiện tại, thì quá khứ đơn, câu điều kiện loại 1):

  • Phát âm: /biː/ (âm "b" kéo dài và âm "i" ngắn)
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • b: Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
    • i: Phát âm ngắn, giống âm "i" trong từ "it".
    • ː: Dấu hai chấm trên "i" có nghĩa là âm kéo dài.

Ví dụ:

  • I be happy. (Tôi vui) - /ˈbiː/
  • Yesterday, I be at the park. (Hôm qua tôi ở công viên) - /ˈbiː/
  • If I be you, I would do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm như vậy) - /ˈbiː/

2. "Be" theo sau là một danh từ hoặc tính từ (thường dùng trong câu hỏi, câu phủ định, hoặc để tạo cấu trúc đặc biệt):

  • Phát âm: /bɪ/ (âm "b" nhẹ và âm "i" ngắn)
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • b: Phát âm nhẹ hơn "b" trong trường hợp trên.
    • i: Phát âm ngắn, giống âm "i" trong từ "it".

Ví dụ:

  • Are you being careful? (Bạn có cẩn thận không?) - /bɪ/
  • I don't believe it. (Tôi không tin) - /bɪ/
  • He becomes a doctor. (Anh ấy trở thành bác sĩ) - /bɪ/

Lưu ý quan trọng:

  • Thay đổi âm: Âm “b” thay đổi thành “v” khi "be" đứng trước các từ bắt đầu bằng "m" hoặc "n". Ví dụ: I’m (I am), we're (we are), he's (he is).
  • Ngữ cảnh: Cách phát âm chính xác của "be" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh của câu.

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:

  • Nghe các người bản xứ phát âm từ "be" trong các câu khác nhau.
  • Tự mình luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên.
  • Sử dụng các trang web hoặc ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ be trong tiếng Anh

Từ "be" là một động từ quan trọng bậc nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, và việc nắm vững chúng là rất cần thiết cho người mới bắt đầu. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến của "be":

1. Động từ "to be" (thành thức):

  • As a verb (động từ): Đây là cách sử dụng chung nhất của "be", có nghĩa là "là", "ở", "trở thành".
    • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
    • She is happy. (Cô ấy rất vui.)
    • They were at the park. (Họ đã ở công viên.)
    • We will be there tomorrow. (Chúng tôi sẽ đến đó vào ngày mai.)
  • As a linking verb (động từ liên kết): "Be" kết nối chủ ngữ với một mệnh đề bổ nghĩa, cung cấp thông tin về chủ ngữ.
    • He is tall. (Anh ấy cao.) (mô tả)
    • The book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.) (mô tả)
    • It is cold. (Nó lạnh.) (mô tả thời tiết)

2. Dạng nguyên thể (infinitive) của "be":

  • To be (để là, để trở thành): Dùng để diễn tả mục đích hoặc ý định.
    • I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành một bác sĩ.)
    • He is going to be a teacher. (Anh ấy sẽ trở thành một giáo viên.)

3. Dạng hiện tại (present tense):

  • Am, is, are: Các dạng này thay đổi tùy theo chủ ngữ.
    • I am going.
    • You are coming.
    • He/She/It is reading.
    • We/They are playing.

4. Dạng quá khứ (past tense):

  • Was, were:
    • I was tired.
    • You were late.
    • He/She/It was happy.
    • We/They were at the beach.

5. Dạng tương lai (future tense):

  • Will be:
    • I will be busy tomorrow.
    • She will be here soon.

6. Dạng bị động (passive voice):

  • Is/Are/Was/Were being:
    • The house is being painted. (Căn nhà đang được sơn.)
    • The cake was being prepared. (Bánh đang được chuẩn bị.)

7. Các dạng khác:

  • Being: Dạng -ing, thường dùng trong cụm động từ:
    • He is being careful. (Anh ấy đang cẩn thận.)
  • Been: Dạng quá khứ phân từ của "be", dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác.
    • I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Be" không chia theo số chủ ngữ. Đơn vị đóng vai trò là chủ ngữ, quyết định dạng của "be" được sử dụng.
  • "Be" là động từ không thanh điệu. Nó không thay đổi hình thức khi chia theo thì, số chủ ngữ.

Tóm lại, “be” là một động từ rất linh hoạt, có nhiều vai trò khác nhau trong tiếng Anh. Để thành thạo, hãy làm quen với các dạng khác nhau của nó và luyện tập thường xuyên.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của "be" không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa “be” và các động từ tương tự như “exist” (thể hiện sự tồn tại)?
  • Cách sử dụng "be" trong các thì phức tạp (ví dụ: thì hoàn thành)?

Thành ngữ của từ be

as/that was
as somebody/something used to be called
  • Jill Davis that was (= before her marriage)
  • the Soviet Union, as was
the be-all and end-all (of something)
(informal)the most important part; all that matters
  • Her career is the be-all and end-all of her existence.
(he, she, etc. has) been and done something
(British English, informal)used to show that you are surprised and annoyed by something that somebody has done
  • Someone's been and parked in front of the entrance!
if it wasn’t/weren’t for…
used to say that somebody/something stopped somebody/something from happening
  • If it weren't for you, I wouldn't be alive today.
something is what it is
(informal)used to show that you accept that something negative cannot be changed
  • I never imagined that our company share prices would fall so low, but it is what it is.
leave/let somebody/something be
to leave somebody/something alone without bothering them/it
  • Leave her be, she obviously doesn't want to talk about it.
  • Let the poor dog be (= don't annoy it).
-to-be
future
  • his bride-to-be
  • mothers-to-be (= pregnant women)

Bình luận ()