
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
happen nghĩa là xảy ra, xảy đến. Học cách phát âm, sử dụng từ happen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xảy ra, xảy đến
Từ "happen" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn phát âm từ "happen" chính xác hơn nhé!
Từ "happen" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu:
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: "Happen" thường dùng để diễn tả những sự kiện không được dự đoán trước hoặc có tính ngẫu nhiên.
Bạn có thể cho tôi một câu mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "happen" để tôi giúp bạn diễn giải cụ thể hơn không?
The manager wanted to know what _________ during the system crash.
A) happened
B) occurred
C) appeared
D) resulted
It’s rare for such conflicts to _________ in a well-organized team.
A) happen
B) emerge
C) arise
D) cause
The experiment failed because the reaction didn’t _________ as predicted.
A) happen
B) proceed
C) function
D) succeed
Negative reviews usually _________ when customers feel disappointed.
A) happen
B) exist
C) arise
D) develop
If you don’t clarify the instructions, misunderstandings will _________.
A) happen
B) spread
C) occur
D) escalate
Original: The accident took place near the highway exit.
Rewrite: _________
Original: No one predicted the sudden increase in demand.
Rewrite: _________
Original: The software update caused unexpected errors.
Rewrite: _________
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()