beckon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beckon nghĩa là vẫy gọi. Học cách phát âm, sử dụng từ beckon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beckon

beckonverb

vẫy gọi

/ˈbekən//ˈbekən/

Từ "beckon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bɪkˈɒn

Giải thích chi tiết:

  • bɪk: Phát âm giống như "bick" (nhưng "i" ngắn, giống như trong "bit")
  • ɒn: Phát âm giống như "on" (giống như trong từ "gone")

Lưu ý:

  • Nghiêng trọng âm (ˈ) vào âm "on".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beckon trong tiếng Anh

Từ "beckon" trong tiếng Anh có nghĩa là kêu gọi, dụ dỗ, mời gọi. Nó thường mang ý nghĩa về một sự mời gọi nhẹ nhàng, hấp dẫn, hoặc một dấu hiệu cho thấy điều gì đó đang chờ đợi. Dưới đây là cách sử dụng từ "beckon" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Như một lời mời gọi trực tiếp:

  • Ví dụ: "The scent of freshly baked bread beckoned me into the bakery." (Mùi bánh mì mới nướng đã mời gọi tôi bước vào tiệm bánh.) - Ở đây, mùi hương là thứ "kêu gọi" bạn vào tiệm.
  • Ví dụ: "The ocean beckoned to him with its crashing waves." (Biển cả đã mời gọi anh ta với những con sóng vỗ.) - Biển cả khiến anh ta muốn đến đó.

2. Như một dấu hiệu, gợi ý về điều gì đó:

  • Ví dụ: "The ancient ruins beckoned to historians eager to uncover their secrets." (Những tàn tích cổ xưa đã mời gọi các nhà sử học muốn khám phá những bí mật của chúng.) – Tàn tích cổ xưa gợi ý cho họ có những bí mật cần tìm hiểu.
  • Ví dụ: "His questioning gaze beckoned her to explain herself." (Ánh mắt đầy nghi ngờ của anh ta đã mời cô giải thích.) – Ánh mắt của anh ta khiến cô cảm thấy cần phải nói.

3. Chức danh hay lời mời làm việc:

  • Ví dụ: "The position of CEO beckoned, offering a significant step up in his career." (Chức danh CEO đang mời gọi, mang đến một bước tiến lớn trong sự nghiệp của anh ấy.) – Chức danh CEO là một lời mời làm việc.

Phần từ loại:

  • Dạng động từ: "Beckon" được sử dụng như một động từ.
  • Dạng liên từ: "Beckon" cũng có thể được sử dụng như một liên từ để mở đầu một mệnh đề, tương tự như "as" hoặc "while". Ví dụ: "As the sun set, the forest beckoned with its shadows." (Khi mặt trời lặn, khu rừng đã mời gọi với những bóng tối của nó.)

Lời khuyên:

  • Thường thì "beckon" được sử dụng để diễn tả một lời mời gọi nhẹ nhàng hơn là một lời ra lệnh hoặc một lời mời trực tiếp.
  • Nó thường đi kèm với hình ảnh hoặc cảm xúc, tạo ra một bầu không khí hấp dẫn.

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beckon"!


Bình luận ()