benevolence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

benevolence nghĩa là lòng nhân từ. Học cách phát âm, sử dụng từ benevolence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ benevolence

benevolencenoun

lòng nhân từ

/bəˈnevələns//bəˈnevələns/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "benevolence" trong tiếng Anh:

/ˌbiː.niˈ.və.ləns/

Phần chia nhỏ như sau:

  • biː (giống như "bi" trong "bit")
  • niˈ (giọng nhấn mạnh vào âm tiết này, phát âm giống như "ni" trong "nice")
  • (giống như "və" trong "verb")
  • ləns (giống như "lens")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ benevolence trong tiếng Anh

Từ "benevolence" trong tiếng Anh có nghĩa là lòng tốt, sự nhân từ, sự hào phóng và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "benevolence" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Lòng tốt, sự nhân từ, sự hào phóng.
  • Ví dụ:
    • "The king was renowned for his benevolence towards his people." (Vua nổi tiếng với lòng nhân từ đối với người dân.)
    • "Her benevolence was evident in the donations she made to charity." (Sự nhân từ của cô ấy thể hiện qua những đóng góp từ thiện mà cô ấy thực hiện.)
    • "He showed benevolence by offering to help the homeless." (Anh ấy thể hiện lòng nhân từ bằng cách đề nghị giúp đỡ người vô gia cư.)
    • "The act of kindness demonstrated a genuine benevolence." (Hành động tử tế đã thể hiện một lòng tốt chân thành.)

2. Dùng tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Được lòng tốt, nhân từ, hào phóng.
  • Ví dụ:
    • "He received a benevolent glance from his mother." (Ông nhận được ánh nhìn tốt bụng từ mẹ.)
    • "The benevolent dictator ruled with wisdom and compassion." (Đạo đức gia trị vì với sự khôn ngoan và lòng trắc ẩn.)

Phác đồ phát âm: /ˈbɪ.nɪ.fə.ləns/ (bi-ni-fol-ens)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • "Benevolence" thường được dùng để miêu tả những hành động, thái độ hướng đến những người khác, đặc biệt là những người gặp khó khăn.
  • Nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn "kindness" (tử tế) hay "generosity" (sự hào phóng), thường liên quan đến một đức tính cao quý và chân thành.

Các từ đồng nghĩa (synonyms):

  • Kindness (tử tế)
  • Generosity (sự hào phóng)
  • Compassion (trắc ẩn)
  • Charity (từ thiện)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "benevolence" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?


Bình luận ()