berate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

berate nghĩa là nhiếc móc. Học cách phát âm, sử dụng từ berate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ berate

berateverb

nhiếc móc

/bɪˈreɪt//bɪˈreɪt/

Từ "berate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - gần giống "buh" nhưng ngắn hơn, nhấn vào âm "uh"
  • ˈreɪt - phát âm giống "rayt" (nhấn mạnh vào âm đầu)

Tổng hợp: bə-ˈreɪt

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ berate trong tiếng Anh

Từ "berate" trong tiếng Anh có nghĩa là lời chỉ trích, khiển trách mạnh mẽ, thường là thái quá. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường được sử dụng để miêu tả một người đang bị chỉ trích nặng nề.

Dưới đây là cách sử dụng từ "berate" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng như động từ (verb):

  • Ví dụ:

    • "The coach berated the team after their embarrassing loss." (Huấn luyện viên đã khiển trách đội bóng sau thất bại đáng xấu hổ.)
    • "My parents berated me for staying out so late." (Bố mẹ đã chỉ trích nặng nề tôi vì ở ngoài đến muộn.)
    • "He berated his employees for their poor performance." (Ông ấy đã khiển trách nhân viên vì kết quả làm việc kém.)
  • Cấu trúc: berate + object (người/vật bị khiển trách) + for + lý do/hành động

2. Ý nghĩa và sắc thái:

  • Mạnh mẽ và gay gắt: "Berate" thường mang ý nghĩa của việc lời chỉ trích rất mạnh mẽ, thậm chí là gây tổn thương.
  • Dạng thức chính thức: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.
  • Dạng thức thông tục: Có thể được thay thế bằng các từ như "scold" (chửi), "reprimand" (lời khiển trách), "lambast" (chỉ trích nặng nề) với sắc thái nhẹ hơn.

3. Ví dụ khác:

  • "The critic berated the film for its predictable plot." (Nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim vì cốt truyện dễ đoán.)
  • "She berated herself for forgetting her friend's birthday." (Cô tự trách mình vì quên sinh nhật bạn.)

Tóm lại: "Berate" là một từ mạnh mẽ để chỉ việc khiển trách nặng nề, thường mang tính chất chỉ trích và có thể gây tổn thương. Hãy cân nhắc chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của tình huống.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "berate" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc muốn hiểu sự khác biệt giữa "berate" và các từ đồng nghĩa khác?


Bình luận ()