criticize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

criticize nghĩa là phê bình, phê phán, chỉ trích. Học cách phát âm, sử dụng từ criticize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ criticize

criticizeverb

phê bình, phê phán, chỉ trích

/ˈkrɪtɪsʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ criticize

Từ "criticize" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkrɪtɪk.ɪz

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

  • krɪ (như "kri" trong "kri"t)
  • (như "ti" trong "ti"m)
  • kɪz (như "kiz" trong "kiz"ton)

Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ criticize trong tiếng Anh

Từ "criticize" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Nói chung (To express disapproval):

  • Định nghĩa: Phân tích và chỉ ra những khuyết điểm hoặc sai sót của ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The movie received a lot of criticism for its weak plot." (Bộ phim nhận được nhiều chỉ trích vì cốt truyện yếu.)
    • "He criticized her performance, saying it lacked emotion." (Anh ấy chỉ trích màn biểu diễn của cô ấy, nói rằng nó thiếu cảm xúc.)
  • Cấu trúc thường dùng: "to criticize someone/something for..." (chỉ trích ai/cái gì đó vì...)

2. Phân tích một cách nghiêm túc (To analyze critically):

  • Định nghĩa: Phân tích một cách cẩn thận và chi tiết, thường với mục đích đưa ra những gợi ý cải thiện.
  • Ví dụ:
    • "The reviewer criticized the book's structure and pacing." (Nhà phê bình đã phân tích cấu trúc và nhịp điệu của cuốn sách.)
    • "The professor criticized the student's argument, pointing out several logical fallacies." (Giáo sư đã chỉ ra những điểm sai trong lập luận của sinh viên.)
  • Trong trường hợp này, "criticize" thường mang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào việc cải thiện.

3. Chỉ sự phản đối (To express objection):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I criticized the government's policy on education." (Tôi phản đối chính sách giáo dục của chính phủ.)
    • "She criticized his decision to quit his job." (Cô ấy phản đối quyết định của anh ấy nghỉ việc.)

4. Dùng ở dạng danh từ (As a noun):

  • Định nghĩa: Sự chỉ trích; hành động chỉ trích.
  • Ví dụ:
    • "He faced a lot of criticism for his controversial statements." (Anh ấy đối mặt với nhiều chỉ trích vì những tuyên bố gây tranh cãi của mình.)
    • "The artist received widespread criticism for his latest exhibition." (Nghệ sĩ nhận được sự chỉ trích rộng rãi cho triển lãm mới nhất của mình.)

Một số từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Critic: (người phê bình)
  • Condemn: (phán xét nặng nề, lên án)
  • Denounce: (phản bác, lên án)
  • Disapprove: (không đồng ý, phản đối)
  • Fault: (lỗi, khuyết điểm)
  • Object to: (phản đối)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của từ "criticize".
  • Sử dụng "criticize" một cách cẩn thận, vì nó có thể bị coi là tiêu cực nếu không được sử dụng đúng cách.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "criticize" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể, hay muốn biết sự khác biệt giữa "criticize" và các từ đồng nghĩa khác?

Luyện tập với từ vựng criticize

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: criticize, blame, evaluate, accuse

  1. The committee will __________ the proposal before making a final decision.
  2. She tends to __________ others for minor mistakes instead of offering constructive feedback.
  3. The journalist refused to __________ the politician without solid evidence.
  4. Parents should avoid __________ their children harshly for honest errors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả từ đúng để hoàn thành câu (có thể >1 đáp án):

  1. The manager openly __________ the team’s poor performance in the meeting.
    a) criticized
    b) blamed
    c) praised
    d) analyzed

  2. Instead of __________ her colleague, Lena suggested a better approach.
    a) criticizing
    b) appreciating
    c) scolding
    d) admiring

  3. The professor __________ the student’s essay for its lack of references.
    a) revised
    b) criticized
    c) summarized
    d) ignored

  4. Critics often __________ movies for poor storytelling, but this film received universal acclaim.
    a) describe
    b) criticize
    c) recommend
    d) narrate

  5. He __________ the project plan positively, highlighting its strengths.
    a) criticized
    b) appraised
    c) condemned
    d) ignored


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý, giữ nguyên nghĩa gốc:

  1. "The supervisor pointed out all the flaws in the report." (criticize)
  2. "Her teacher often scolds students for late submissions." (critical)
  3. "The board disapproved of the CEO’s strategy." (Không dùng criticize, thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. evaluate
  2. criticize
  3. accuse
  4. criticize

Bài 2:

  1. a) criticized, b) blamed
  2. a) criticizing, c) scolding
  3. b) criticized
  4. b) criticize
  5. b) appraised

Bài 3:

  1. The supervisor criticized the report for its flaws.
  2. Her teacher is often critical of students who submit late.
  3. The board rejected the CEO’s strategy. (Hoặc: condemned/disputed)

Bình luận ()