booklet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

booklet nghĩa là sổ tay thông tin; tập (vé). Học cách phát âm, sử dụng từ booklet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ booklet

bookletnoun

sổ tay thông tin, tập (vé)

/ˈbʊklɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ booklet

Phát âm từ "booklet" trong tiếng Anh như sau:

/ˈbʊk.lɛt/

Phân tích chi tiết:

  • ˈbʊk - Phát âm như "book" (b như trong "book", u như trong "but", k như "kite")
  • -lɛt - Phát âm như "let" (l như "lamp", -ɛ- như trong "bed", t như "top")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ booklet trong tiếng Anh

Từ "booklet" trong tiếng Anh có nghĩa là tài liệu gấp hoặc sách nhỏ có hình thức gấp sách. Nó thường được dùng để mô tả một loại tài liệu nhỏ gọn, thường có nhiều trang nội dung được gấp lại thành một cuốn sách nhỏ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "booklet" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sản phẩm:

  • "We're selling a booklet on how to bake sourdough bread." (Chúng tôi đang bán một tài liệu gấp hướng dẫn làm bánh sourdough.)
  • "The exhibition includes a free booklet detailing the history of the museum." (Buổi triển lãm bao gồm một tài liệu gấp cung cấp thông tin về lịch sử của bảo tàng.)

2. Mô tả nội dung:

  • "The booklet provides a concise overview of the project's progress." (Tài liệu gấp cung cấp một cái nhìn tổng quan súc tích về tiến độ của dự án.)
  • "She wrote a booklet about her travels in Southeast Asia." (Cô ấy viết một tài liệu gấp về những chuyến đi của mình ở Đông Nam Á.)

3. Sử dụng một cách thông tục:

  • "He handed me a little booklet with his phone number and address." (Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách nhỏ với số điện thoại và địa chỉ của mình.) (Ở đây, "booklet" được dùng để diễn tả một cách thân mật một cuốn tài liệu nhỏ.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Hình dạng: Booklet thường có hình dạng gấp sách, thường là hình chữ nhật được gấp lại với nhau.
  • Số trang: Thường có ít hơn 100 trang (mặc dù có thể có nhiều hơn tùy thuộc vào nội dung).
  • Mục đích: Được thiết kế để cung cấp thông tin tập trung, hướng dẫn hoặc quảng cáo trong một định dạng dễ mang theo.

Từ đồng nghĩa:

  • pamphlet (tờ rơi)
  • handbook (sách hướng dẫn)
  • brochure (bảng bản đồ, tờ giới thiệu)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "booklet" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()