Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
volume nghĩa là âm lượng, quyển, tập. Học cách phát âm, sử dụng từ volume qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
âm lượng, quyển, tập

Phát âm từ "volume" trong tiếng Anh như sau:
Giải thích chi tiết:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "volume" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các nghĩa:
Một số lưu ý khác:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "volume" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm tình huống bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
To analyze market trends, economists often study the __________ of goods traded.
a) volume
b) amount
c) quantity
d) number
The scientist recorded the __________ of gas released during the reaction.
a) intensity
b) volume
c) capacity
d) density
Please lower the __________ of the TV; it’s too loud.
a) volume
b) noise
c) tone
d) pitch
The __________ of applicants for the job exceeded expectations.
a) volume
b) total
c) sum
d) majority
The __________ of her voice made it hard to hear her in the crowded room.
a) clarity
b) volume
c) speed
d) accent
Original: The speaker increased how loud his voice was.
Rewritten: The speaker increased the __________ of his voice.
Original: The box can hold up to 50 liters of water.
Rewritten: The __________ capacity of the box is 50 liters.
Original: The factory reduced its production output last quarter.
Rewritten: The factory reduced its __________ last quarter. (Không dùng "volume")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()