boyfriend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boyfriend nghĩa là bạn trai. Học cách phát âm, sử dụng từ boyfriend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boyfriend

boyfriendnoun

bạn trai

/ˈbɔɪfrɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ boyfriend

Cách phát âm từ "boyfriend" trong tiếng Anh là:

/ˈboʊˌmaɪfrend/

Phân tích từng âm tiết:

  • boy: /boʊ/ (âm "o" kéo dài, giống như "boat")
  • friend: /ˌmaɪfrend/ (âm "i" ngắn, giống như "my")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boyfriend trong tiếng Anh

Từ "boyfriend" trong tiếng Anh có nghĩa là "người yêu". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Người yêu của bạn. Ví dụ: "He is my boyfriend." (Anh ấy là bạn trai tôi.)
  • Adjective (Tính từ): Liên quan đến người yêu hoặc mối quan hệ yêu đương. Ví dụ: "Let's talk about boyfriend fashion." (Chúng ta hãy nói về phong cách thời trang cho bạn trai.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Khi giới thiệu người yêu: “This is my boyfriend, David.” (Đây là bạn trai tôi, David.)
  • Khi nói về mối quan hệ: "We've been dating for six months." (Chúng tôi đã hẹn hò được sáu tháng.) "We're a really happy couple." (Chúng tôi là một cặp đôi rất hạnh phúc.)
  • Khi hỏi về tình trạng hôn nhân: "Are you seeing anyone?" (Bạn có người yêu không?) “Yes, I have a boyfriend.” (Có, tôi có bạn trai.)
  • Trong các tình huống thân mật: "I went on a date with my boyfriend last night." (Tối qua tôi đi hẹn hò với bạn trai.)
  • Khi nói về hoạt động chung: "My boyfriend and I went hiking this weekend." (Bạn trai tôi và tôi đã đi leo núi cuối tuần này.)

3. Các cụm từ hay với "boyfriend":

  • "Have a boyfriend": Có bạn trai. Ví dụ: "She has a boyfriend but she's not ready to introduce him to her family." (Cô ấy có bạn trai nhưng chưa sẵn sàng giới thiệu anh ấy với gia đình cô ấy.)
  • "Boyfriend material": Người yêu lý tưởng. Ví dụ: "He's a really kind and funny guy – total boyfriend material." (Anh ấy là một người rất tốt bụng và hài hước - đích thực là người yêu lý tưởng.)
  • "Long-term boyfriend" / "Casual boyfriend": Bạn trai lâu dài / bạn trai chơi bời (tùy ngữ cảnh)
  • "Boyfriends and girlfriends": Bạn trai và bạn gái

4. Lưu ý về cách dùng đúng ngữ cảnh:

  • "Boyfriend" thường được sử dụng với các mối quan hệ hẹn hò, chưa kết hôn.
  • Nếu người yêu đã kết hôn, bạn nên sử dụng từ "husband" (chồng) hoặc "partner" (bạn đời).

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào đó của từ "boyfriend" không? Ví dụ như cách sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn?

Luyện tập với từ vựng boyfriend

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Sarah introduced her _______ at the party last night; they’ve been dating for a year.
  2. My best friend’s _______ surprised her with concert tickets for her birthday.
  3. Alex has been a loyal _______ to Emily since they met in college.
  4. The manager asked if her _______ (husband/partner) could attend the company event.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She texted her _______ (a. boyfriend / b. best friend / c. colleague) to confirm their dinner plans.
  2. He bought flowers for his _______ (a. girlfriend / b. boyfriend / c. brother) as an anniversary gift.
  3. They argued because her _______ (a. roommate / b. boyfriend / c. boss) forgot their date.
  4. The movie focuses on a woman torn between her career and her _______ (a. family / b. hobbies / c. boyfriend).
  5. Jack is not just her _______; they also run a business together. (a. neighbor / b. boyfriend / c. cousin)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Tom is the person I’m in a romantic relationship with."
  2. Original: "Her partner gave her a necklace as a gift."
  3. Original: "Mark and Lisa have been together for five years."

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. boyfriend
  2. boyfriend
  3. friend (nhiễu)
  4. partner (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a. boyfriend
  2. a. girlfriend (nhiễu)
  3. b. boyfriend
  4. c. boyfriend
  5. b. boyfriend

Bài 3: Viết lại câu

  1. "Tom is my boyfriend."
  2. "Her boyfriend gave her a necklace as a gift."
  3. "Mark and Lisa have been in a committed relationship for five years." (thay thế bằng cụm khác)

Bình luận ()