breakdown là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breakdown nghĩa là phá vỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ breakdown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breakdown

breakdownnoun

phá vỡ

/ˈbreɪkdaʊn//ˈbreɪkdaʊn/

Từ "breakdown" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /brɪkˈdaʊn/
  • Phát âm gần đúng: brayk-daʊn (dấu gạch ngang chỉ một nhịp dừng ngắn)

Phân tích từng phần:

  • break: /brɪk/ - "b" phát âm gần giống như "b" trong tiếng Việt, "r" là âm rướm (rolling r), "ɪ" là âm ngắn giống như "i" trong "bit".
  • down: /daʊn/ - "d" phát âm giống như "d" trong tiếng Việt, "aʊ" là âm đôi, phát âm giống như "ow" trong "cow".

Mẹo:

  • Luyện tập phát âm từng phần trước rồi kết hợp lại.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "breakdown" để nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breakdown trong tiếng Anh

Từ "breakdown" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Sự sụp đổ, sự tan vỡ (về thể chất hoặc tinh thần):

  • Định nghĩa: Mốc sự sụp đổ, tan rã, hay phá hủy của một vật, hệ thống, hoặc trạng thái tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "The car had a major breakdown on the highway." (Chiếc xe bị hỏng nặng trên cao tốc.)
    • "She experienced a complete breakdown after the death of her husband." (Cô ấy trải qua sự sụp đổ hoàn toàn sau khi mất chồng.)
    • "The old building suffered a structural breakdown.” (Cây nhà cũ bị sụp đổ về mặt cấu trúc.)

2. Sự ngừng hoạt động đột ngột (ở máy móc, thiết bị):

  • Định nghĩa: Sự ngừng hoạt động bất ngờ của một máy móc, thiết bị.
  • Ví dụ:
    • “The computer is having a breakdown, I can’t open it.” (Máy tính đang bị hỏng, tôi không thể mở nó.)
    • “The production line had a breakdown, causing a delay in the shipment.” (Dây chuyền sản xuất bị hỏng, gây chậm trễ trong lô hàng.)

3. Giải cấu trúc, phân tích (thường dùng trong kỹ thuật hoặc học thuật):

  • Định nghĩa: Phân tích một chủ đề, bài toán, hoặc dữ liệu thành các thành phần nhỏ hơn để hiểu rõ hơn.
  • Ví dụ:
    • “The professor asked us to do a breakdown of the different reasons for the success of the project.” (Giáo sư yêu cầu chúng ta phân tích các lý do khác nhau dẫn đến thành công của dự án.)
    • "Let's do a breakdown of the costs involved in the project." (Hãy phân tích chi phí liên quan đến dự án.)

4. Bị mất bình tĩnh, gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần (cụm từ thành ngữ):

  • Định nghĩa: Bị mất kiểm soát cảm xúc, rối loạn tâm trí, hoặc gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần.
  • Ví dụ:
    • “He had a complete breakdown during the presentation.” (Anh ấy đã mất bình tĩnh hoàn toàn trong cuộc trình bày.)
    • "She needs to take a break and allow herself to recover from her breakdown." (Cô ấy cần nghỉ ngơi và cho phép bản thân hồi phục sau sự sụp đổ của mình.)

5. (Khi sử dụng với động từ 'break down') - Thể hiện sự mở ra, tiết lộ:

  • Định nghĩa: Khi sử dụng với động từ "break down," có nghĩa là tiết lộ, giải thích rõ ràng, hoặc đơn giản hóa một vấn đề phức tạp.
  • Ví dụ:
    • “Can you break down your argument for me?” (Bạn có thể giải thích luận điểm của mình cho tôi không?)
    • “Let’s break down the steps involved in the process.” (Hãy phân tích các bước liên quan đến quy trình.)

Tổng kết:

Để sử dụng từ "breakdown" một cách chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền đạt. Bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ cụ thể trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác để hiểu rõ hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "breakdown" không? Hoặc có câu hỏi nào khác về cách sử dụng từ này không?


Bình luận ()