failure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

failure nghĩa là sự thất bại, người thất bại. Học cách phát âm, sử dụng từ failure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ failure

failurenoun

sự thất bại, người thất bại

/ˈfeɪljə/
Định nghĩa & cách phát âm từ failure

Từ "failure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈfeɪljər/

Phần chia là: feɪ-lər

  • Feɪ: Phát âm giống như từ "fay" trong tiếng Việt.
  • lər: Phát âm giống như chữ "l" và chữ "ər" kết hợp, gần giống như âm "er" trong tiếng Anh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ failure trong tiếng Anh

Từ "failure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Sự thất bại (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ việc không thành công, không đạt được mục tiêu, hoặc không thực hiện được điều gì như mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "The failure of the project was disappointing." (Sự thất bại của dự án thật thất vọng.)
    • "He suffered a mental failure after the loss of his job." (Anh ấy gặp sự thất bại về tinh thần sau khi mất việc.)
    • "The experiment resulted in a complete failure." (Thí nghiệm dẫn đến sự thất bại hoàn toàn.)
    • "There was a failure of communication between the two teams." (Có sự thất bại trong giao tiếp giữa hai đội.)

2. Sự không hoàn hảo (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ một khuyết điểm, một lỗi, một điều gì đó không hoàn hảo trong sản phẩm, thiết bị, hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "The computer had a hardware failure." (Máy tính có sự không hoàn hảo về phần cứng.)
    • "There was a failure in the lock's mechanism." (Có lỗi trong cơ chế của ổ khóa.)
    • "The product has a cosmetic failure." (Sản phẩm có sự không hoàn hảo về mặt thẩm mỹ.)

3. Hành động thất bại (Verb - động từ):

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả hành động của việc thất bại, không thành công.
  • Ví dụ:
    • "The company failed to meet its sales targets." (Công ty không đạt được mục tiêu doanh số.)
    • "He failed the exam." (Anh ấy không vượt qua kỳ thi.)
    • "The negotiations failed to produce an agreement." (Các cuộc đàm phán không thành công trong việc đạt được thỏa thuận.)
    • "The structure failed under the weight." (Cấu trúc sụp đổ dưới trọng lượng.)

4. Người gây ra sự thất bại (Noun - danh từ - thường dùng trong những ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ một cá nhân bị coi là chịu trách nhiệm cho sự thất bại.
  • Ví dụ:
    • "The failure of the treaty was attributed to a specific diplomat." (Sự thất bại của hiệp ước được quy cho một nhà ngoại giao cụ thể.)
    • "He was declared the failure of the operation." (Anh ta được tuyên bố là người thất bại trong hoạt động.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn)

Lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Success, defeat, malfunction, breakdown, shortcoming.
  • Phrases (Cụm từ): failure to launch (thất bại trong việc ra mắt), failure rate (tỷ lệ thất bại), face failure ( đối mặt với thất bại).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ “failure” trong đó. Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng failure

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project was canceled due to a complete _____ in communication between teams.
  2. Her repeated _____ to submit reports on time disappointed her manager.
  3. The experiment’s results were invalid because of an unexpected _____ in the equipment. (gây nhiễu: "error")
  4. His lack of preparation led to a major _____ during the client presentation. (gây nhiễu: "setback")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company’s bankruptcy was caused by:
    A. financial failure
    B. poor leadership
    C. market success (gây nhiễu)
    D. employee enthusiasm (gây nhiễu)

  2. Which words can replace "collapse" in this sentence?
    The bridge’s collapse shocked the community.
    A. failure
    B. destruction
    C. repair (gây nhiễu)
    D. maintenance (gây nhiễu)

  3. The team attributed their _____ to miscommunication.
    A. achievement (gây nhiễu)
    B. failure
    C. progress (gây nhiễu)
    D. breakthrough (gây nhiễu)

  4. A _____ to meet deadlines may harm your reputation.
    A. tendency
    B. habit
    C. failure
    D. refusal

  5. The software update was a _____ due to unresolved bugs.
    A. success (gây nhiễu)
    B. milestone (gây nhiễu)
    C. failure
    D. trial (gây nhiễu)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The business went bankrupt because it didn’t adapt to market changes.
    → The business’s _____ to adapt to market changes led to bankruptcy.
  2. Not achieving the required score means you’ll have to retake the test.
    → _____ to achieve the required score will result in a retake.
  3. The rocket launch was unsuccessful because of a technical issue. (không dùng "failure")
    → The rocket launch _____ due to a technical issue.

Đáp án:

Bài 1:

  1. failure
  2. failure
  3. error
  4. setback

Bài 2:

  1. A, B
  2. A, B
  3. B
  4. C, D
  5. C

Bài 3:

  1. → The business’s failure to adapt to market changes led to bankruptcy.
  2. Failure to achieve the required score will result in a retake.
  3. → The rocket launch failed due to a technical issue. (dùng "failed" thay vì "failure")

Bình luận ()