
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
failure nghĩa là sự thất bại, người thất bại. Học cách phát âm, sử dụng từ failure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thất bại, người thất bại
Từ "failure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia là: feɪ-lər
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "failure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ “failure” trong đó. Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất.
The company’s bankruptcy was caused by:
A. financial failure
B. poor leadership
C. market success (gây nhiễu)
D. employee enthusiasm (gây nhiễu)
Which words can replace "collapse" in this sentence?
The bridge’s collapse shocked the community.
A. failure
B. destruction
C. repair (gây nhiễu)
D. maintenance (gây nhiễu)
The team attributed their _____ to miscommunication.
A. achievement (gây nhiễu)
B. failure
C. progress (gây nhiễu)
D. breakthrough (gây nhiễu)
A _____ to meet deadlines may harm your reputation.
A. tendency
B. habit
C. failure
D. refusal
The software update was a _____ due to unresolved bugs.
A. success (gây nhiễu)
B. milestone (gây nhiễu)
C. failure
D. trial (gây nhiễu)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()