bulletin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bulletin nghĩa là Bản tin. Học cách phát âm, sử dụng từ bulletin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bulletin

bulletinnoun

Bản tin

/ˈbʊlətɪn//ˈbʊlətɪn/

Từ "bulletin" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bə-ˈлүː-tən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bulletin trong tiếng Anh

Từ "bulletin" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc truyền tải thông tin. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bulletin Board (Bảng tin):

  • Ý nghĩa: Một bảng, tường hoặc khu vực được sử dụng để dán thông báo, thông tin hoặc quảng cáo.
  • Ví dụ:
    • "There's a bulletin board in the hallway where announcements are posted." (Có một bảng tin trong hành lang nơi các thông báo được dán.)
    • "Please leave your name and contact information on the bulletin board." (Vui lòng để tên và thông tin liên lạc của bạn trên bảng tin.)

2. Bulletin (Thông báo, Bản tin):

  • Ý nghĩa: Một mảnh giấy, tài liệu, hoặc thông tin được đưa ra để thông báo cho mọi người về một sự kiện, chính sách, hoặc thông tin quan trọng. Nó thường được dán lên bảng tin hoặc gửi qua email.
  • Ví dụ:
    • "The school sent out a bulletin about the upcoming parent-teacher conference." (Trường đã gửi một thông báo về cuộc họp phụ huynh - giáo viên sắp tới.)
    • "I received a bulletin from my doctor about my medication." (Tôi nhận được một bản tin từ bác sĩ về thuốc của tôi.)
    • "Check the company bulletin for updates on the new project." (Hãy kiểm tra bản tin của công ty để cập nhật về dự án mới.)

3. Bulletin (Trong Hội nghị/Sự kiện):

  • Ý nghĩa: Một bản tóm tắt hoặc liệt kê các điểm chính được thảo luận trong một cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "Here’s the bulletin from the meeting – it summarizes the key decisions." (Đây là bản tóm tắt cuộc họp – nó tóm tắt các quyết định chính.)

4. Bulletin (Software/Ứng dụng):

  • Ý nghĩa: Một chương trình phần mềm hoặc ứng dụng được sử dụng để quản lý thông tin, tin tức, và sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "We use a bulletin system to share important updates with our team." (Chúng tôi sử dụng một hệ thống bản tin để chia sẻ các bản cập nhật quan trọng với nhóm của chúng tôi.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Bulletin Board Bảng tin "There's a bulletin board in the hallway."
Bulletin Thông báo, Bản tin "The school sent out a bulletin."
Bulletin (meeting) Bản tóm tắt cuộc họp "Here’s the bulletin from the meeting."
Bulletin (software) Phần mềm quản lý thông tin “We use a bulletin system…”

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bulletin" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ bulletin

the operative word
used to emphasize that a particular word or phrase is the most important one in a sentence
  • I was in love with her—‘was’ being the operative word.
  • He seemed nice. But ‘seemed’ was the operative word.

Bình luận ()