Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bulletin nghĩa là Bản tin. Học cách phát âm, sử dụng từ bulletin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Bản tin
Từ "bulletin" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "bulletin" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc truyền tải thông tin. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Bulletin Board | Bảng tin | "There's a bulletin board in the hallway." |
| Bulletin | Thông báo, Bản tin | "The school sent out a bulletin." |
| Bulletin (meeting) | Bản tóm tắt cuộc họp | "Here’s the bulletin from the meeting." |
| Bulletin (software) | Phần mềm quản lý thông tin | “We use a bulletin system…” |
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bulletin" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()