notice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

notice nghĩa là thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. Học cách phát âm, sử dụng từ notice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ notice

noticenoun/verb

thông báo, yết thị, chú ý, để ý, nhận biết

/ˈnəʊtɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ notice

Từ "notice" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈnɑːtɪs/ (NAH-tiss)
    • NAH: Giọng hơi kéo dài, gần giống như "nah" trong tiếng Việt.
    • tiss: Phát âm ngắn gọn, gần giống như "tiss" trong tiếng Anh.
  • UK English: /ˈnɒtɪs/ (NOT-iss)
    • NOT: Giọng hơi kéo dài, nhấn vào âm "o".
    • iss: Phát âm ngắn gọn, gần giống như "tiss" trong tiếng Anh.

Lưu ý:

  • Ấm nhìn vào tận cùng của từ, nhấn mạnh vào âm tiết cuối.
  • Nguyên âm "o" trong "not" có thể hơi tròn hơn một chút so với tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ notice trong tiếng Anh

Từ "notice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Nhận biết (to become aware): Đây là nghĩa cơ bản nhất của "notice". Nó có nghĩa là nhận ra hoặc phát hiện ra một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "I didn't notice you were standing there." (Tôi không nhận ra bạn đang đứng đó.)
    • "She noticed a mistake in the report." (Cô ấy nhận thấy một lỗi trong báo cáo.)
    • "Please notice the sign and obey the rules." (Vui lòng nhận biết biển báo và tuân theo quy tắc.)

2. Để ý, chú ý (to pay attention): "Notice" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh việc bạn chủ động chú ý đến một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "You should notice more details in the painting." (Bạn nên để ý kỹ hơn các chi tiết trong bức tranh.)
    • "He didn't notice the changing weather." (Anh ấy không để ý đến sự thay đổi thời tiết.)

3. Ghi nhận (to record or document): Trong ngữ cảnh này, "notice" nghĩa là ghi lại hoặc ghi nhận một sự kiện, hành động. Thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo, hoặc hồ sơ.

  • Ví dụ:
    • "The meeting minutes will notice the discussion about the budget." (Phiên biên bản cuộc họp sẽ ghi nhận cuộc thảo luận về ngân sách.)
    • "Please notice all incidents of vandalism." (Vui lòng ghi nhận tất cả các hành vi phá hoại.)

4. (Verb - formal) Quay trở lại (to return): Trong một số trường hợp rất trang trọng, "notice" có nghĩa là quay trở lại, thường được sử dụng trong văn phong chính thức.

  • Ví dụ:
    • "The building notices are posted on the wall." (Các thông báo của tòa nhà được dán trên tường - Đây là một cách dùng trang trọng, ít phổ biến hơn.)

5. (Noun - notice):

  • Thông báo, báo hiệu: Một tờ giấy, bảng, hoặc biểu tượng để truyền đạt thông tin.
    • “There was a notice on the door about the closure.” (Có một thông báo trên cửa về việc đóng cửa.)
    • “I saw a notice advertising a sale.” (Tôi thấy một thông báo quảng cáo giảm giá.)

Tóm tắt:

Nghĩa Dấu hiệu sử dụng Ví dụ
Nhận biết Phổ biến nhất, thường với “that” I didn't notice that you were there.
Để ý, chú ý Nhấn mạnh sự chú ý chủ động Notice more details in the painting.
Ghi nhận Trong văn bản chính thức, báo cáo The minutes will notice the discussion.
Quay trở lại (formal) Rất hiếm, văn phong trang trọng The building notices are posted.

Mẹo: Để sử dụng "notice" chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như "see," "observe," "recognize," hoặc "detect".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "notice" không?


Bình luận ()