calendar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calendar nghĩa là (tấm) lịch. Học cách phát âm, sử dụng từ calendar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calendar

calendarnoun

(tấm) lịch

/ˈkalɪndə/
Định nghĩa & cách phát âm từ calendar

Từ "calendar" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • CAHL-uhn-der

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • CAHL: Phát âm gần giống như "call" (gọi) nhưng âm cuối kéo dài hơn một chút.
  • uhn: Ngắn, giống như âm "un" trong "under".
  • der: Phát âm giống như "der" trong "derby".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calendar trong tiếng Anh

Từ "calendar" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Lịch (noun - danh từ):

  • Lịch để ghi ngày tháng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "I use a calendar to keep track of my appointments." (Tôi dùng lịch để theo dõi các cuộc hẹn của mình.)
    • Example: "I have a wall calendar with pictures of nature." (Tôi có một lịch treo tường với hình ảnh thiên nhiên.)
  • Lịch chứa các sự kiện quan trọng:
    • Example: "The company's calendar is full of important deadlines." (Lịch công ty của công ty đầy ắp các thời hạn quan trọng.)

2. Lịch (verb - động từ):

  • Lên lịch (schedule): Đây là cách sử dụng động từ "calendar".
    • Example: "Let's calendar a meeting next week." (Hãy lên lịch một cuộc họp vào tuần tới.)
    • Example: "The event is calendared for July 15th." (Sự kiện đã lên lịch cho ngày 15 tháng 7.)
  • (Ít dùng hơn) Đánh dấu ngày trong lịch: Cách này ít phổ biến hơn và thường dùng trong ngữ cảnh lịch học.
    • Example: "He calendared the dates of the Roman emperors." (Ông ấy gạch đầu dòng các ngày của các hoàng đế La Mã.)

3. Các cụm từ với "calendar":

  • Calendar year (năm lịch): Năm theo lịch Gregorian.
  • Calendar week (tuần lễ lịch): Tuần lễ bắt đầu vào Chủ nhật.
  • Personal calendar (lịch cá nhân): Lịch được sử dụng để quản lý lịch trình cá nhân.
  • Business calendar (lịch làm việc): Lịch được sử dụng để quản lý lịch trình làm việc.

Ví dụ tổng hợp:

  • "I check my calendar every morning to see what's planned." (Tôi kiểm tra lịch của mình mỗi sáng để xem hôm nay có gì đã lên kế hoạch.)
  • "The team calendared a training session for all new employees." (Đội ngũ đã lên lịch một buổi đào tạo cho tất cả nhân viên mới.)
  • “Let’s calendar a time to discuss this further.” (Hãy lên lịch một thời gian để thảo luận thêm về điều này.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "calendar" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()