timetable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

timetable nghĩa là kế hoạch làm việc, thời gian biểu. Học cách phát âm, sử dụng từ timetable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ timetable

timetablenoun

kế hoạch làm việc, thời gian biểu

/ˈtʌɪmˌteɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ timetable

Cách phát âm từ "timetable" trong tiếng Anh như sau:

  • tiːˈmæbl̩

Phần gạch đầu dòng (ˈ) và dấu mũ (^) chỉ các nguyên âm nhấn mạnh:

  • tiː (giống như "tea" nhưng kéo dài hơn)
  • ˈmæbl̩ (âm "m" như "map", âm "a" như "father", và âm "bl" là âm đôi giống "blue" hoặc "blew")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ timetable trong tiếng Anh

Từ "timetable" trong tiếng Anh có nghĩa là lịch trình, biểu đồ thời gian. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Lịch trình học tập/lớp học:

  • Ví dụ: “I use a timetable to keep track of my classes and study sessions.” (Tôi sử dụng lịch trình để theo dõi các lớp học và buổi học tập của mình.)
  • Ví dụ: “The school timetable shows which classes are on which days.” (Biểu đồ thời gian của trường cho thấy các lớp nào học vào những ngày nào.)

2. Lịch trình công việc:

  • Ví dụ: “The factory's timetable outlines the shift times for each worker.” (Biểu đồ thời gian của nhà máy nêu rõ giờ làm việc của mỗi công nhân.)
  • Ví dụ: “My timetable is very busy this month, with several meetings and deadlines.” (Lịch trình của tôi rất bận rộn trong tháng này, với nhiều cuộc họp và thời hạn.)

3. Lịch trình cho sự kiện/hoạt động:

  • Ví dụ: “The theatre timetable lists all the performances throughout the week.” (Biểu đồ thời gian của rạp hát liệt kê tất cả các buổi biểu diễn trong tuần.)
  • Ví dụ: "Can you send me the timetable for the project?" (Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình cho dự án được không?)

4. (Đôi khi, theo nghĩa bóng): Lịch trình cuộc sống, kế hoạch, lộ trình**

  • Ví dụ: "He had a very strict timetable for his life, from morning until night." (Ông ấy có một lịch trình rất nghiêm ngặt cho cuộc đời mình, từ sáng đến tối.)

Các dạng của từ "timetable":

  • Timetable: Danh từ (n)
  • To timetable: Động từ (v) – Lập lịch trình, lên kế hoạch chi tiết. Ví dụ: "I'm timetabling the courses for the semester." (Tôi đang lập lịch cho các môn học trong học kỳ.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "timetable", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào của từ "timetable" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong ngữ cảnh học tập, công việc, hay sự kiện?


Bình luận ()