schedule là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

schedule nghĩa là kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu. Học cách phát âm, sử dụng từ schedule qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ schedule

schedulenoun/verb

kế hoạch làm việc, bản liệt kê, lên thời khóa biểu

/ˈʃɛdjuːl//ˈskɛdjuːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ schedule

Từ "schedule" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈskedʒuːl/
  • Phát âm gần đúng: /ˈskedʒuːl/ (hầu như giống vậy thôi)

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • Schedule: /ˈskedʒuːl/
    • Schedule: Phát âm giống "sketch" (bước phác thảo) nhưng ngắn hơn.
    • u: Âm "u" dài, nghe giống như "oo" trong "moon".
    • l: Âm cuối "l" rất nhẹ, gần như không phát ra.

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "schedule" là viết tắt của "schedule," và phát âm như vậy sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ schedule trong tiếng Anh

Từ "schedule" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc lên kế hoạch hoặc sắp xếp thời gian. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Lên lịch trình (Noun - danh từ):

  • Meaning: Khi dùng "schedule" để chỉ một danh sách các sự kiện, hoạt động hoặc nhiệm vụ được lên kế hoạch theo thời gian.
  • Examples:
    • "I have a busy schedule today." (Hôm nay tôi có lịch trình rất bận rộn.)
    • "The school schedule includes classes, lunch, and recess." (Lịch trình của trường bao gồm các tiết học, giờ ăn trưa và giờ nghỉ.)
    • "Let's make a schedule for the project to ensure we finish on time." (Hãy lên một lịch trình cho dự án để đảm bảo chúng ta hoàn thành đúng thời hạn.)

2. Lên lịch (Verb - động từ):

  • Meaning: Khi dùng "schedule" để có nghĩa là sắp xếp, lên kế hoạch, hay định trước thời gian cho việc gì đó.
  • Examples:
    • "I need to schedule a meeting with my boss." (Tôi cần lên lịch một cuộc họp với sếp.)
    • "She scheduled the doctor's appointment for next week." (Cô ấy đã lên lịch hẹn khám bác sĩ vào tuần tới.)
    • "The airline scheduled the flight to be delayed." (Hãng hàng không đã lên lịch cho chuyến bay bị trễ.)

3. Sử dụng với các cụm từ thường gặp:

  • Schedule something: (Lên lịch cho việc gì đó)
    • "I need to schedule a vacation." (Tôi cần lên lịch cho một kỳ nghỉ.)
    • "Let's schedule a time to talk." (Hãy lên lịch một thời gian để nói chuyện.)
  • Follow a schedule: (Tuân theo lịch trình)
    • "He always follows a strict schedule." (Anh ấy luôn tuân thủ một lịch trình nghiêm ngặt.)
  • On schedule: (Theo đúng lịch trình)
    • "The project is on schedule." (Dự án đang theo đúng lịch trình.)

4. Trong công nghệ (Computer & Digital):

  • "Schedule notifications" (Lên lịch thông báo) - Ví dụ, lên lịch cho điện thoại gửi thông báo vào một thời điểm nhất định.

Tóm lại:

  • Schedule (noun): Danh sách, kế hoạch thời gian.
  • Schedule (verb): Xác định, sắp xếp thời gian.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ khác trên Google hoặc các trang web về tiếng Anh. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "schedule"!

Luyện tập với từ vựng schedule

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the flight delay, we had to adjust our ________ for the business trip.
  2. The professor’s office hours are listed on her personal ________, which is posted outside the door.
  3. The team decided to ________ the meeting until next week due to technical issues. (gợi ý: từ chỉ hành động)
  4. You should check the train ________ before leaving to avoid missing the last departure.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The construction project is behind ________ because of bad weather.
    A. timeline
    B. schedule
    C. agenda
    D. routine

  2. Which phrases can replace "arrange a time"? (Chọn 2 đáp án)
    A. fix a schedule
    B. set an alarm
    C. plan an itinerary
    D. book a timetable

  3. To manage workload effectively, you should always:
    A. ignore deadlines
    B. prioritize tasks on your schedule
    C. follow a strict calendar
    D. multitask excessively

  4. The conference ________ includes keynote speeches and workshops.
    A. schedule
    B. syllabus
    C. roster
    D. planner

  5. She missed the deadline because she didn’t ________ her time properly.
    A. schedule
    B. organize
    C. postpone
    D. allocate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The manager will arrange the team briefing at 9 AM.
    → Viết lại dùng "schedule".

  2. Gốc: Their travel plan includes visits to three cities.
    → Viết lại dùng dạng từ của "schedule".

  3. Gốc: The event’s timetable is available on the website.
    → Viết lại không dùng "schedule", thay bằng từ khác phù hợp.


Đáp án:

Bài 1:

  1. schedule
  2. schedule
  3. postpone (nhiễu)
  4. timetable (nhiễu)

Bài 2:

  1. B (schedule)
  2. A, C (fix a schedule / plan an itinerary)
  3. B, C (prioritize tasks on your schedule / follow a strict calendar)
  4. A (schedule)
  5. B, D (organize / allocate)

Bài 3:

  1. The manager will schedule the team briefing for 9 AM.
  2. Their travel schedule includes visits to three cities.
  3. The event’s agenda is available on the website. (thay bằng "agenda")

Bình luận ()