
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
schedule nghĩa là kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu. Học cách phát âm, sử dụng từ schedule qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kế hoạch làm việc, bản liệt kê, lên thời khóa biểu
Từ "schedule" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "schedule" là viết tắt của "schedule," và phát âm như vậy sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "schedule" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc lên kế hoạch hoặc sắp xếp thời gian. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ khác trên Google hoặc các trang web về tiếng Anh. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "schedule"!
The construction project is behind ________ because of bad weather.
A. timeline
B. schedule
C. agenda
D. routine
Which phrases can replace "arrange a time"? (Chọn 2 đáp án)
A. fix a schedule
B. set an alarm
C. plan an itinerary
D. book a timetable
To manage workload effectively, you should always:
A. ignore deadlines
B. prioritize tasks on your schedule
C. follow a strict calendar
D. multitask excessively
The conference ________ includes keynote speeches and workshops.
A. schedule
B. syllabus
C. roster
D. planner
She missed the deadline because she didn’t ________ her time properly.
A. schedule
B. organize
C. postpone
D. allocate
Gốc: The manager will arrange the team briefing at 9 AM.
→ Viết lại dùng "schedule".
Gốc: Their travel plan includes visits to three cities.
→ Viết lại dùng dạng từ của "schedule".
Gốc: The event’s timetable is available on the website.
→ Viết lại không dùng "schedule", thay bằng từ khác phù hợp.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()