
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
camaraderie nghĩa là tình bạn. Học cách phát âm, sử dụng từ camaraderie qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tình bạn
Từ "camaraderie" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/ˌkæməˈrɑːdəri/
Phát âm chi tiết:
ca-mə-rə-də-ri
ca - phát âm như âm "ca" trong "car"
mə - phát âm như âm "m" + "ə" (một âm phụ âm nhẹ, gần giống như âm "uh" rất ngắn)
rə - phát âm giống như "r" thường + "ə" (âm phụ âm nhẹ, gần giống như âm "uh" rất ngắn)
di - phát âm như âm "di" trong "did"
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "camaraderie" trong tiếng Anh mô tả tình cảm đoàn kết, thân tình, sự gắn bó giữa những người cùng làm việc, chiến đấu, hoặc có chung một mục tiêu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả:
Mô tả tình cảm giữa những người có chung mục tiêu:
Mô tả mối quan hệ giữa những người làm chung một công việc:
Mô tả mối quan hệ giữa những người cùng một hoạt động:
Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trên Google Search với các từ khóa như "camaraderie example sentence" để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Nếu bạn muốn được giúp cụ thể hơn, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "camaraderie" trong ngữ cảnh nào, ví dụ: bạn đang viết về một đội thể thao, một nhóm nghiên cứu, hay một dự án tình nguyện?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()