camaraderie là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

camaraderie nghĩa là tình bạn. Học cách phát âm, sử dụng từ camaraderie qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ camaraderie

camaraderienoun

tình bạn

/ˌkæməˈrɑːdəri//ˌkɑːməˈrɑːdəri/

Từ "camaraderie" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌkæməˈrɑːdəri/

Phát âm chi tiết:

  • ca-mə-rə-də-ri

  • ca - phát âm như âm "ca" trong "car"

  • - phát âm như âm "m" + "ə" (một âm phụ âm nhẹ, gần giống như âm "uh" rất ngắn)

  • - phát âm giống như "r" thường + "ə" (âm phụ âm nhẹ, gần giống như âm "uh" rất ngắn)

  • di - phát âm như âm "di" trong "did"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ camaraderie trong tiếng Anh

Từ "camaraderie" trong tiếng Anh mô tả tình cảm đoàn kết, thân tình, sự gắn bó giữa những người cùng làm việc, chiến đấu, hoặc có chung một mục tiêu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả:

1. Định nghĩa:

  • Camaraderie: A feeling of trust and friendship among people who spend a lot of time together, typically sharing a common activity or purpose. (Cảm giác tin tưởng và tình bạn giữa những người dành nhiều thời gian bên nhau, thường là cùng chia sẻ một hoạt động hoặc mục đích chung.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Mô tả tình cảm giữa những người có chung mục tiêu:

    • “The soldiers developed a strong camaraderie during the long and difficult campaign.” (Những người lính đã phát triển tình đồng đội mạnh mẽ trong chiến dịch dài và khó khăn.)
    • “The team thrived on the camaraderie they shared while working on the project.” (Đội nhóm phát triển khi có tinh thần đoàn kết giữa những người cùng làm dự án.)
    • “Their camaraderie helped them overcome the challenges of starting a new business.” (Tinh thần đoàn kết của họ đã giúp họ vượt qua những khó khăn khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
  • Mô tả mối quan hệ giữa những người làm chung một công việc:

    • “There was a real camaraderie among the nurses on the ward.” (Có một tình đồng đội thật sự giữa những y tá trong khoa.)
    • “The writers seemed to have a natural camaraderie, bouncing ideas off each other constantly.” (Những nhà văn dường như có một tình đồng đội tự nhiên, liên tục trao đổi ý tưởng với nhau.)
  • Mô tả mối quan hệ giữa những người cùng một hoạt động:

    • “The hikers formed a camaraderie as they shared stories and laughter on the trail.” (Những người đi bộ đường dài đã tạo thành một cộng đồng khi chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười trên con đường.)
    • “They developed a camaraderie while volunteering at the animal shelter.” (Họ đã phát triển tình đồng đội khi tình nguyện làm việc tại trung tâm cứu hộ động vật.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Friendship (tình bạn)
  • Bond (mối liên kết, tình cảm gắn bó)
  • Fellowship (cộng đồng, đoàn kết)
  • Spirit (tinh thần đồng đội, tinh thần cao)

4. Lưu ý:

  • "Camaraderie" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, chiến đấu, hoặc các hoạt động tập thể.
  • Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tin tưởng, tôn trọng và gắn bó giữa những người cùng nhau.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trên Google Search với các từ khóa như "camaraderie example sentence" để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Nếu bạn muốn được giúp cụ thể hơn, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "camaraderie" trong ngữ cảnh nào, ví dụ: bạn đang viết về một đội thể thao, một nhóm nghiên cứu, hay một dự án tình nguyện?


Bình luận ()