Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
goodwill nghĩa là Thiện chí. Học cách phát âm, sử dụng từ goodwill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Thiện chí
Từ "goodwill" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Hãy tập theo cách đọc này nhiều lần, và lắng nghe các bản ghi âm để luyện tập phát âm chính xác.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về nghĩa của từ "goodwill" không?
Từ "goodwill" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến tài chính và sự tin tưởng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Cách sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tài chính (Accounting) | Khoản mục tài sản vô hình khi mua công ty | "The acquisition boosted the company's goodwill..." |
| Giao tiếp (General) | Sự tin tưởng, thiện cảm | "The company's strong customer service has generated a lot of goodwill." |
| Cụm từ diễn đạt | Làm điều tốt, giúp đỡ người khác | "She wants to do good in the world." |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "goodwill", hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "goodwill" không? Ví dụ, bạn muốn biết về:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()