goodwill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

goodwill nghĩa là Thiện chí. Học cách phát âm, sử dụng từ goodwill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ goodwill

goodwillnoun

Thiện chí

/ˌɡʊdˈwɪl//ˌɡʊdˈwɪl/

Từ "goodwill" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Giải thích chi tiết:

  • ɡʊd: Giống như "good" (tốt)
  • ˈwɪl: "will" (ý chí, ý định) - Chú ý rằng âm "w" ở đây được phát mạnh, và "i" kéo dài.

Mẹo: Hãy tập theo cách đọc này nhiều lần, và lắng nghe các bản ghi âm để luyện tập phát âm chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về nghĩa của từ "goodwill" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ goodwill trong tiếng Anh

Từ "goodwill" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến tài chính và sự tin tưởng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Goodwill (tài chính - Accounting):

  • Định nghĩa: Goodwill là một khoản mục tài sản vô hình được một công ty ghi nhận khi nó mua một công ty khác với giá trị tài sản thuần dư (net assets value). Nó đại diện cho sự khác biệt giữa số tiền trả để mua công ty và giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả của công ty được mua.
  • Ví dụ:
    • "The acquisition boosted the company's goodwill by $10 million." (Giao dịch mua lại đã tăng thêm 10 triệu đô la goodwill cho công ty.)
    • "Goodwill is not amortized, but is tested for impairment annually." (Goodwill không được khấu hao, nhưng được kiểm tra suy giảm hàng năm.)
  • Giải thích: Goodwill cho thấy giá trị thương hiệu, uy tín, khách hàng trung thành, và các yếu tố khác mà không thể dễ dàng định lượng bằng tài sản vật chất.

2. Goodwill (trong giao tiếp - General Usage):

  • Định nghĩa: Goodwill là sự tin tưởng, thiện cảm, và lòng tốt mà mọi người cảm thấy đối với một người, doanh nghiệp, hoặc thương hiệu.
  • Ví dụ:
    • "The company's strong customer service has generated a lot of goodwill." (Dịch vụ khách hàng tốt của công ty đã tạo ra rất nhiều thiện cảm.)
    • "He used his influence to help the charity and build goodwill." (Anh ta đã sử dụng ảnh hưởng của mình để giúp tổ chức từ thiện và xây dựng thiện cảm.)
    • "It's important to treat your employees with respect to maintain goodwill." (Quan trọng phải đối xử với nhân viên của bạn bằng sự tôn trọng để duy trì thiện cảm.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, goodwill là một đặc tính tích cực, thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên liên quan.

3. "Do good" (cách diễn đạt):

  • Định nghĩa: "Do good" là một cụm từ diễn tả việc làm điều tốt, giúp đỡ người khác. Nó thường được sử dụng trong nghĩa bóng để ám chỉ việc có tác động tích cực.
  • Ví dụ:
    • "She wants to do good in the world." (Cô ấy muốn làm điều tốt đẹp trong thế giới này.)
    • "His charity work is a great way to do good." (Công việc từ thiện của anh ấy là một cách tuyệt vời để làm điều tốt.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Tài chính (Accounting) Khoản mục tài sản vô hình khi mua công ty "The acquisition boosted the company's goodwill..."
Giao tiếp (General) Sự tin tưởng, thiện cảm "The company's strong customer service has generated a lot of goodwill."
Cụm từ diễn đạt Làm điều tốt, giúp đỡ người khác "She wants to do good in the world."

Lưu ý: Khi sử dụng từ "goodwill", hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "goodwill" không? Ví dụ, bạn muốn biết về:

  • Cách tính toán Goodwill trong tài chính?
  • Những yếu tố ảnh hưởng đến Goodwill trong giao tiếp?

Bình luận ()