cavity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cavity nghĩa là (lỗ) sâu răng. Học cách phát âm, sử dụng từ cavity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cavity

cavitynoun

(lỗ) sâu răng

/ˈkavɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ cavity

Từ "cavity" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈkævɪti/
  • Phát âm gần đúng: KAE-və-tee

Giải thích chi tiết:

  • KAE: Phát âm giống như "kay" nhưng ngắn hơn.
  • və: Âm mũi, giống như "uh" nhưng phát âm mũi.
  • tee: Phát âm giống như chữ "tee".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học phát âm tiếng Anh để nghe lại cách phát âm chính xác hơn, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cavity trong tiếng Anh

Từ "cavity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến một khoảng trống, hốc, hoặc lỗ. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Khoảng trống, hốc, lỗ (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cavity". Nó đề cập đến một khoảng trống, hốc hoặc lỗ, thường là một hốc nhỏ hoặc uốn lượn.
  • Ví dụ:
    • "The seashell had a beautiful cavity in its center." (Con ốc sò có một khoảng trống đẹp ở giữa.)
    • "The dentist filled a cavity in his tooth." (Bác sĩ nha khoa đã trám một lỗ sâu trong răng.)
    • "The sculpture included several cavities to create a dramatic effect." (Tác phẩm điêu khắc có nhiều hốc để tạo hiệu ứng ấn tượng.)
    • "The cave had a large cavity where the stream flowed." (Hẻm núi có một khoảng trống lớn nơi dòng suối chảy.)

2. Lỗ sâu trong răng (noun, thường dùng trong y học):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh nha khoa, "cavity" đề cập đến một lỗ sâu hình thành trong răng do vi khuẩn gây ra, thường là do việc vệ sinh răng miệng không tốt.
  • Ví dụ:
    • "He needs to see a dentist to fill the cavity in his tooth." (Anh ấy cần đi khám nha sĩ để trám lỗ sâu trong răng.)
    • "Regular brushing and flossing can help prevent cavities." (Chải răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sâu răng.)

3. Khoảng trống trong não (noun, thường dùng trong y học):

  • Ý nghĩa: Trong y học thần kinh, "cavity" có thể đề cập đến một khoảng trống hoặc khoang trống trong não, thường là do một khối u hoặc bệnh khác.
  • Ví dụ:
    • "The MRI revealed a cavity in the patient's frontal lobe." (Chụp MRI đã phát hiện ra một khoảng trống trong vỏ não trước của bệnh nhân.)

4. (Ít phổ biến hơn) Sự trống rỗng, hư hỏng (noun):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "cavity" có thể dùng để chỉ sự trống rỗng, hư hỏng, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc tâm lý.
  • Ví dụ: "His childhood was filled with cavities of neglect.” (Tuổi thơ của anh ta tràn ngập những khoảng trống do sự bỏ bê.)

5. cavity (verb) - (Ít dùng, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật):

  • Ý nghĩa: Tạo ra một hốc hoặc lỗ.
  • Ví dụ: "The sculptor cavitated the stone to create a unique form." (Người điêu khắc tạo hốc vào đá để tạo ra một hình dạng độc đáo.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "cavity", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong hầu hết các trường hợp, nó chỉ ra một khoảng trống, hốc, hoặc lỗ. Nó đặc biệt quan trọng trong ngữ cảnh nha khoa và y học thần kinh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể của từ "cavity" hay không? Hoặc bạn cần thêm thông tin gì khác?

Các từ đồng nghĩa với cavity


Bình luận ()