
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hole nghĩa là lỗ, lỗ trống; hang. Học cách phát âm, sử dụng từ hole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lỗ, lỗ trống, hang
Từ "hole" (lỗ, hố) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm từng phần:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có thể nghe và luyện tập theo:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "hole" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Một số lưu ý thêm:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hole", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "hole" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?
The golfer aimed for the ____ but hit a bunker instead.
a) hole
b) pit
c) gap
d) crack
The team dug a _____ to plant the tree, ensuring it was deep enough.
a) ditch
b) hole
c) tunnel
d) hollow
The document was full of _____, so the editor had to revise it.
a) errors
b) holes
c) mistakes
d) blanks
The roof had a small _____, letting rainwater drip into the attic.
a) leak
b) hole
c) tear
d) opening
The detective noticed the suspect’s alibi had a glaring _____.
a) inconsistency
b) hole
c) flaw
d) space
Original: The dog dug a deep pit in the backyard.
Rewrite (use "hole"): __________
Original: There’s a small opening in the fence where rabbits enter.
Rewrite (use "hole"): __________
Original: The essay had several gaps in reasoning.
Rewrite (without "hole"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()