hole là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hole nghĩa là lỗ, lỗ trống; hang. Học cách phát âm, sử dụng từ hole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hole

holenoun

lỗ, lỗ trống, hang

/həʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ hole

Từ "hole" (lỗ, hố) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /hɔːl/ (âm "a" như trong "car", "o" như trong "go", "l" như trong "love")
  • Dấu nhấn: Đặt lên nguyên âm thứ hai (ɔː)

Phát âm từng phần:

  • H: /h/ (giống âm "h" trong "hat")
  • O: /ɔː/ (âm "o" dài, giống như trong "caught" hoặc "taught", nhưng hơi tròn hơn)
  • L: /l/ (giống âm "l" trong "love")

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có thể nghe và luyện tập theo:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hole trong tiếng Anh

Từ "hole" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Lỗ (Trực tiếp):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một khoảng trống, một cái lỗ.
    • Example: "There's a hole in the wall." (Có một lỗ trên tường.)
    • Example: "He tripped and fell into a hole." (Anh ta ngã vào một cái lỗ.)
  • Verb (Động từ): Có nghĩa là "đào lỗ", "làm lỗ".
    • Example: "The workers are holeing out the basement." (Những người thợ đang đào một cái hầm.)

2. Sự thiếu hụt, gián đoạn, khoảng trống (Abstract):

  • Noun: Dùng để chỉ sự thiếu hụt, gián đoạn, hoặc một khoảng trống trong điều gì đó.
    • Example: "There's a hole in my knowledge about the subject." (Tôi thiếu kiến thức về chủ đề này.)
    • Example: “He has a hole in his memory about that day.” (Anh ta có một khoảng trống trong ký ức của mình về ngày đó.)
    • Example: “The company is struggling with a hole in its budget.” (Công ty đang gặp khó khăn với sự thiếu hụt ngân sách.)

3. Sự nứt, vết nứt (Specific):

  • Noun: Thường dùng để chỉ sự nứt, vết nứt trên bề mặt, đặc biệt là vật liệu cứng.
    • Example: "The old car has a hole in the fender." (Chiếc xe cũ có một vết nứt trên mâm dự.)
    • Example: “There was a hole in the ceiling." (Có một vết nứt trên trần nhà.)

4. Trong xe (Specific):

  • Noun: Chỉ bánh xe của xe.
    • Example: "The car has a flat hole.” (Chiếc xe bị xì hơi.) - Nói về lốp xe.
    • Example: “He needs to fill the hole in his tire.” (Anh ấy cần bơm hơi vào lốp xe.)

5. Trong golf (Specific):

  • Noun: Chỉ vị trí lỗ hổng trên sân golf mà bóng phải vào.
    • Example: "He sank the hole in one." (Anh ta gạt bóng vào lỗ một cú.)

Một số lưu ý thêm:

  • Hole-up: Có thể dùng như một cụm từ để chỉ "lỗ rỗng", "khoảng trống" (fallback mechanism).
  • Fill the hole: Dùng để “lấp đầy sự thiếu hụt”, “giải quyết vấn đề”. Ví dụ: “We need to fill the hole in our sales figures.” (Chúng ta cần lấp đầy sự thiếu hụt trong số liệu bán hàng của mình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hole", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "hole" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ hole

an ace in the hole
(informal)a secret advantage, for example a piece of information or a skill, that you are ready to use if you need to
    burn a hole in your pocket
    if money burns a hole in your pocket, you want to spend it as soon as you have it
      dig yourself into a hole
      to get yourself into a bad situation that will be very difficult to get out of
        in a hole
        (informal)in a difficult situation
        • He had got himself into a hole and it was going to be difficult to get out of it.
        in the hole
        (North American English, informal)owing money
        • We start the current fiscal year $30 million in the hole.
        make a hole in something
        to use up a large amount of something that you have, especially money
        • School fees can make a big hole in your savings.
        pick holes in something
        to find the weak points in something such as a plan, suggestion, etc.
        • It was easy to pick holes in his arguments.
        a square peg (in a round hole)
        (informal)a person who does not feel happy or comfortable in a particular situation, or who is not suitable for it

          Luyện tập với từ vựng hole

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. The geologists discovered a deep _____ in the cave, likely formed by erosion.
          2. She accidentally tore her dress on a nail, leaving a small _____.
          3. The plumber fixed the leaking pipe but noticed another crack next to the _____. (Từ cần điền ≠ "hole")
          4. His argument had a major logical _____, making it hard to take seriously.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. The golfer aimed for the ____ but hit a bunker instead.
            a) hole
            b) pit
            c) gap
            d) crack

          2. The team dug a _____ to plant the tree, ensuring it was deep enough.
            a) ditch
            b) hole
            c) tunnel
            d) hollow

          3. The document was full of _____, so the editor had to revise it.
            a) errors
            b) holes
            c) mistakes
            d) blanks

          4. The roof had a small _____, letting rainwater drip into the attic.
            a) leak
            b) hole
            c) tear
            d) opening

          5. The detective noticed the suspect’s alibi had a glaring _____.
            a) inconsistency
            b) hole
            c) flaw
            d) space


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. Original: The dog dug a deep pit in the backyard.
            Rewrite (use "hole"): __________

          2. Original: There’s a small opening in the fence where rabbits enter.
            Rewrite (use "hole"): __________

          3. Original: The essay had several gaps in reasoning.
            Rewrite (without "hole"): __________


          Đáp án:

          Bài 1:

          1. hole
          2. hole
          3. joint (hoặc "valve" tùy ngữ cảnh)
          4. flaw

          Bài 2:

          1. a) hole
          2. b) hole
          3. b) holes
          4. b) hole
          5. a) inconsistency (hoặc b) hole, c) flaw đều chấp nhận nếu đề cho phép nhiều đáp án)

          Bài 3:

          1. The dog dug a deep hole in the backyard.
          2. There’s a small hole in the fence where rabbits enter.
          3. The essay had several weaknesses in reasoning. (Hoặc "flaws")

          Bình luận ()