gap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gap nghĩa là đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống. Học cách phát âm, sử dụng từ gap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gap

gapnoun

đèo, lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống

/ɡap/
Định nghĩa & cách phát âm từ gap

Từ "gap" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. /ɡæp/ (Nghe giống "gæp")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được dùng để chỉ:
    • Khoảng trống: "There's a gap in the fence." (Có một khoảng trống trên hàng rào.)
    • Khoảng trống thời gian: "There's a gap year between school and university." (Có một năm gap giữa trường học và đại học.)

2. /ɡæp/ (Nghe giống "gap")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng để chỉ:
    • Sự khác biệt: "There's a gap between rich and poor." (Có một sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo.)
    • Lỗ hổng: "There's a gap in his knowledge." (Anh ấy có một lỗ hổng kiến thức.)

Lưu ý: Hai cách phát âm này nghe hơi giống nhau và đôi khi người bản xứ cũng không phân biệt rõ ràng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chính xác, hãy tập trung vào âm đầu /ɡæp/ trong trường hợp chỉ khoảng trống.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "gap" tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gap trong tiếng Anh

Từ "gap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Khoảng trống, khoảng cách (Physical Space):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một khoảng trống, một khoảng cách vật lý.
  • Ví dụ:
    • “There’s a gap in the fence.” (Có một khoảng trống trên hàng rào.)
    • “He has a big gap between his teeth.” (Anh ấy có một khoảng trống lớn giữa hai cái răng cửa.)
    • “The gap between the walls is too big – we need to fill it.” (Khoảng cách giữa hai bức tường quá lớn – chúng ta cần lấp đầy nó.)

2. Sự khác biệt, khoảng trống (Difference):

  • Nghĩa: Chỉ sự khác biệt, sự không tương đồng giữa hai thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • “There’s a gap in understanding between us.” (Chúng ta có một sự khác biệt trong sự hiểu biết.)
    • “He has a gap in his knowledge of history.” (Anh ấy có một khoảng trống trong kiến thức về lịch sử của mình.)
    • “The company needs to bridge the gap between its products and customer needs.” (Công ty cần thu hẹp khoảng cách giữa các sản phẩm của mình và nhu cầu của khách hàng.)

3. Điểm dừng, khoảng nghỉ ngắn (Short Pause or Break):

  • Nghĩa: Đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp, chỉ một khoảng dừng ngắn giữa các câu hoặc ý.
  • Ví dụ:
    • “He left a gap of three seconds before answering the question.” (Anh ấy để lại một khoảng nghỉ ba giây trước khi trả lời câu hỏi.)
    • “Try to avoid leaving too many gaps in your speech.” (Hãy cố gắng tránh để lại quá nhiều khoảng trống trong lời nói của bạn.)

4. Linha em không phải là một từ trong tiếng Anh. (Lỗi chính tả)

  • Nghĩa: Đôi khi, người ta viết sai "gap" thành "linha em" (linea em). Tuy nhiên, “linea em” không phải là một từ tiếng Anh hợp lệ.

5. Gap Year (Năm nghỉ học):

  • Nghĩa: Một năm nghỉ sau khi tốt nghiệp trung học để du học, làm việc tình nguyện, hoặc khám phá bản thân.
  • Ví dụ: “Many students take a gap year before starting university.” (Nhiều sinh viên chọn một năm nghỉ trước khi bắt đầu đại học.)

Các thì hiện tại, quá khứ, tương lai và các cấu trúc ngữ pháp khác:

"Gap" có thể là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp khác như:

  • Gap year (noun phrase)
  • Closing the gap (phrasal verb - thu hẹp khoảng cách)
  • Gap analysis (noun phrase - phân tích khoảng trống)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "gap" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu mà bạn đang quan tâm.

Bạn có muốn tôi:

  • Giải thích một ví dụ cụ thể hơn không?
  • Cung cấp thêm một số ví dụ về cách sử dụng từ "gap" trong các chủ đề khác nhau?

Luyện tập với từ vựng gap

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The education system still has a significant _____ between rural and urban areas in terms of resources.
  2. She tried to _____ the distance between her and her estranged brother by reaching out first.
  3. Investors are concerned about the widening _____ in the market due to unstable policies.
  4. His research paper highlights a _____ in current studies on climate change adaptation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The economic report identifies a troubling _____ in income equality.
    a) gap
    b) hole
    c) space
    d) difference

  2. To improve teamwork, we must address the communication _____.
    a) gap
    b) lack
    c) absence
    d) bridge

  3. The _____ between theory and practice often surprises new employees.
    a) distance
    b) gap
    c) separation
    d) disparity

  4. The committee proposed solutions to reduce the _____ in healthcare access.
    a)缺口 (gap in Chinese)
    b)空白 (blank)
    c) gap
    d) interval

  5. Her analysis failed to notice a critical _____ in the data.
    a) error
    b) gap
    c) oversight
    d) flaw


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "There is a noticeable difference in performance between the two teams."
    Rewrite: _____

  2. Original: "The time lag between ordering and delivery must be minimized."
    Rewrite: _____

  3. Original: "The absence of clear guidelines caused confusion."
    Rewrite: _____


Đáp án

Bài 1:

  1. gap
  2. bridge (nhiễu: "gap" không hợp ngữ cảnh)
  3. gap
  4. gap

Bài 2:

  1. a) gap / d) difference (đều đúng)
  2. a) gap
  3. b) gap / d) disparity (đều đúng)
  4. c) gap
  5. b) gap / c) oversight (đều đúng)

Bài 3:

  1. Rewrite: There is a noticeable gap in performance between the two teams.
  2. Rewrite: The gap between ordering and delivery must be minimized.
  3. Rewrite: The lack of clear guidelines caused confusion. (không dùng "gap")

Bình luận ()