chair là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chair nghĩa là ghế. Học cách phát âm, sử dụng từ chair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chair

chairnoun

ghế

/tʃɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ chair

Từ "chair" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtʃɛər

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈtʃ - Âm "ch" giống như tiếng "ch" trong chữ "chair" của tiếng Việt.
  • ɛər - Âm "e" giống như âm "e" trong "bed" hoặc "head". Âm "r" là âm móc r, và người ta thường phát âm âm này bằng cách rung nhẹ lưỡi trên răng cạo.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chair trong tiếng Anh

Từ "chair" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Ghế (đồ nội thất):

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, "chair" chỉ một món đồ nội thất có thể ngồi.
    • Ví dụ: "I need a chair to sit on." (Tôi cần một cái ghế để ngồi.)
    • Ví dụ: "This chair is very comfortable." (Cái ghế này rất thoải mái.)
    • Ví dụ: "She was sitting in a chair by the fireplace." (Cô ấy đang ngồi trên một chiếc ghế gần lò sưởi.)

2. Thư kỳ (trong hội đồng, ủy ban):

  • Noun (Danh từ): Trong các buổi họp, hội đồng, ủy ban, "chair" là vị trí của người điều hành cuộc họp.
    • Ví dụ: "The chair of the committee announced the meeting's agenda." (Chủ tịch ủy ban đã thông báo chương trình nghị sự cuộc họp.)
    • Ví dụ: "The CEO acted as the chair during the board meeting." (Tổng Giám đốc đóng vai trò chủ tọa trong cuộc họp hội đồng quản trị.)

3. Chủ tịch (danh từ, thường dùng với chức danh):

  • Noun (Danh từ): Tại một tổ chức (ví dụ: trường học, công ty), "chair" có thể được dùng để chỉ vị trí của một người có chức vụ lãnh đạo.
    • Ví dụ: "The chair of the school board is looking for new candidates." (Chủ tịch hội trường đang tìm kiếm các ứng viên mới.)
    • Ví dụ: "She was appointed as the chair of the marketing department." (Cô ấy được bổ nhiệm làm chủ nhiệm bộ phận marketing.)

4. "To chair" - Dự định hoặc chịu trách nhiệm điều hành:

  • Verb (Động từ): "To chair" có nghĩa là điều hành, chủ trì một sự kiện, cuộc họp hoặc một nhóm.
    • Ví dụ: "He will chair the fundraising event." (Anh ấy sẽ chủ trì sự kiện gây quỹ.)
    • Ví dụ: "I'm chairing the project team." (Tôi đang điều hành đội dự án.)

5. "Chair" (cái ghế đẩu, có chân) - Đây là một cụm danh từ:

  • Noun (Danh từ): "A chair" thường được dùng để chỉ loại ghế đẩu có chân, thường làm bằng gỗ.
    • Ví dụ: "He sat down in a chair." (Anh ấy ngồi xuống một cái ghế đẩu.)

Tóm tắt:

Cách Sử Dụng Loại từ Nghĩa Ví dụ
Ghế Noun Đồ nội thất "I need a chair." (Tôi cần một cái ghế.)
Chủ tọa cuộc họp Noun Người điều hành "The chair will start the meeting." (Chủ tọa sẽ bắt đầu cuộc họp.)
Chủ tịch (tổ chức) Noun Người lãnh đạo "The chair of the board is…" (Chủ tịch hội đồng…)
Điều hành Verb Chủ trì, điều khiển "She will chair the conference." (Cô ấy sẽ điều hành hội nghị.)
Ghế đẩu Noun Loại ghế “He sat in a chair.” (Anh ấy ngồi trên ghế.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "chair" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn.

Các từ đồng nghĩa với chair

Luyện tập với từ vựng chair

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please bring a spare ______ for the meeting room; we’re expecting two more participants.
  2. She leaned against the ______, waiting for her turn to speak.
  3. The conference table was polished, but one of its ______ wobbled slightly.
  4. He prefers to stand during work calls instead of sitting on a ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. The waiting area has comfortable seating options, including:
    a) Sofas
    b) Chair
    c) Stools
    d) Bench

  2. Which item is typically found in a classroom?
    a) Desk
    b) Chandelier
    c) Chair
    d) Bookshelf

  3. "Could you ______ the committee meeting next week?"
    a) lead
    b) chair
    c) organize
    d) table

  4. The museum exhibit displayed antique ______ from the 18th century.
    a) Tables
    b) Lamps
    c) Furniture
    d) Armchairs

  5. She adjusted the ______ height to match the desk.
    a) Chair
    b) Monitor
    c) Keyboard
    d) Footrest


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The director will lead the quarterly review session."
    → Rewrite using a form of "chair".
  2. Original: "He sat on a wooden seat near the window."
    → Replace "seat" with a synonym of "chair".
  3. Original: "They gathered around the table for lunch."
    → Rewrite without using "chair" (focus on another furniture item).

Đáp án:

Bài 1:

  1. chair (We’re expecting two more participants.)
  2. wall (Từ gây nhiễu, vì ngữ cảnh "leaned against" có thể dùng "wall" thay vì "chair".)
  3. legs (Chỉ bộ phận của bàn → gây nhiễu.)
  4. chair (Câu về sở thích làm việc.)

Bài 2:

  1. a, b, c (Tất cả đều là đồ dùng trong phòng chờ, nhưng "bench" cũng hợp lý → tùy ngữ cảnh.)
  2. a, c, d ("Chandelier" không phù hợp.)
  3. a, b, c ("Table" sai ngữ cảnh.)
  4. a, c, d ("Lamps" không liên quan.)
  5. a, d ("Monitor" và "keyboard" không liên quan đến điều chỉnh chiều cao.)

Bài 3:

  1. Rewrite: "The director will chair the quarterly review session."
  2. Rewrite: "He sat on a wooden chair near the window." (Hoặc "stool" nếu chọn từ thay thế gần nghĩa.)
  3. Rewrite (không dùng "chair"): "They sat on benches around the table for lunch." (Dùng "benches" để đa dạng.)

Bình luận ()