bench là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bench nghĩa là chiếc ghế dài. Học cách phát âm, sử dụng từ bench qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bench

benchnoun

chiếc ghế dài

/bɛn(t)ʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ bench

Từ "bench" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /bɛn/ (giống như "ben" trong tiếng Việt)
  • Đệm âm: /ɛn/ (giọng hơi hạ thấp, âm "e" kéo dài)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/bench

Lưu ý:

  • Phần đuôi "ch" trong "bench" không được phát âm.
  • Phần "en" được phát âm ngắn và rõ ràng.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bench trong tiếng Anh

Từ "bench" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Ghế dài (mặt đất):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Bench" là một loại ghế đơn giản, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, được đặt trên mặt đất hoặc trong công viên, thư viện, sân ga,... để mọi người ngồi nghỉ ngơi, đọc sách, chờ đợi,...
    • Ví dụ: "We sat on a wooden bench in the park." (Chúng tôi ngồi trên một chiếc ghế gỗ trong công viên.)
    • Ví dụ: "There's space for several people on the bench." (Có chỗ cho vài người ngồi trên ghế.)

2. Bàn thí nghiệm (trong khoa học):

  • Trong phòng thí nghiệm khoa học, "bench" thường được dùng để chỉ một bàn thí nghiệm hoặc bàn làm việc nơi các nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm.
    • Ví dụ: "The scientist worked on the bench for hours." (Nhà khoa học đã làm việc trên bàn thí nghiệm trong nhiều giờ.)

3. Trọng tài (trong thể thao):

  • Trong các môn thể thao như bóng bầu dục, bóng rổ, bóng đá,... "bench" thường chỉ trọng tài dự bị, người sẽ vào thay người chơi thi đấu khi cần thiết.
    • Ví dụ: "The coach called the bench player to the game." (Huấn luyện viên gọi người dự bị ra thi đấu.)

4. (Động từ) Đánh giá, kiểm tra:

  • "Bench" còn có thể là một động từ, có nghĩa là đánh giá hoặc kiểm tra một người hoặc một sản phẩm.
    • Ví dụ: "They bench pressed the weight." (Họ nâng tạ bằng cách ngồi trên ghế và ép tạ xuống.)
    • Ví dụ: "The company bench tested the new product." (Công ty kiểm tra sản phẩm mới.)

5. (Danh từ, thành ngữ) Người chơi dự bị (trong thể thao):

  • Trong bóng đá (đặc biệt là bóng bầu dục), "bench" còn được dùng để chỉ những người chơi dự bị trên đội bóng.
    • Ví dụ: "The bench players are waiting for their chance to play." (Những người chơi dự bị đang chờ đợi cơ hội được vào sân.)

Tóm lại: Để hiểu rõ nghĩa của từ "bench", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng của từ "bench" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong một lĩnh vực cụ thể (khoa học, thể thao,...) hoặc trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()