
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
civil nghĩa là (thuộc) công dân. Học cách phát âm, sử dụng từ civil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(thuộc) công dân
Từ "civil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo nhỏ:
Bạn có muốn tôi cung cấp các ví dụ sử dụng từ "civil" trong câu để bạn luyện tập không?
Từ "civil" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến các khái niệm về sự lịch sự, văn minh, hay có liên quan đến xã hội. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:
Lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The government promotes ______ rights to ensure equality for all citizens.
a) civic
b) civil
c) polite
d) legal
A ______ engineer primarily deals with urban planning and construction.
a) mechanical
b) civil
c) electrical
d) chemical
His refusal to listen to others was seen as ______ and uncooperative.
a) civil
b) rude
c) neutral
d) diplomatic
The protest remained ______, with no reported violence.
a) peaceful
b) aggressive
c) civil
d) chaotic
The committee expects all members to engage in ______ debate.
a) civil
b) harsh
c) informal
d) biased
Original: The dispute was resolved without any aggression.
→ The dispute was resolved in a ______ manner.
Original: She always speaks politely, even during arguments.
→ She maintains a ______ tone, even during arguments.
Original: The law protects basic human freedoms. (không dùng "civil")
→ The law safeguards fundamental ______ rights.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()