civil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

civil nghĩa là (thuộc) công dân. Học cách phát âm, sử dụng từ civil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ civil

civiladjective

(thuộc) công dân

/ˈsɪvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ civil

Từ "civil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Civil (adj. - tính từ, có vẻ ngoài lịch sự, văn minh):

  • Phát âm: /ˈsɪvəl/
  • Phát âm riêng lẻ:
    • Si-vəl:
      • Si: Phát âm như tiếng Việt "si".
      • vəl: Phát âm giống như "wool" (lông) nhưng ngắn lại và phát âm nhanh.

2. Civil (adj. - liên quan đến luật pháp, xã hội):

  • Phát âm: /ˈsɪvɪl/
  • Phát âm riêng lẻ:
    • Si-vɪl:
      • Si: Phát âm như tiếng Việt "si".
      • vɪl: Phát âm như "vil" trong từ "villager" (người làng). Lưu ý âm "i" ở đây khá ngắn và rõ.

Mẹo nhỏ:

  • Nghe các từ "civil" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo hoặc YouTube sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác hơn.
  • Thực hành phát âm lặp đi lặp lại để thành quen.

Bạn có muốn tôi cung cấp các ví dụ sử dụng từ "civil" trong câu để bạn luyện tập không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ civil trong tiếng Anh

Từ "civil" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến các khái niệm về sự lịch sự, văn minh, hay có liên quan đến xã hội. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Miêu tả hành vi, thái độ lịch sự, văn minh:

  • Civil behavior: Hành vi lịch sự, ăn ý. Ví dụ: "He was praised for his civil behavior during the negotiation." (Ông ấy được khen vì thái độ lịch sự của mình trong quá trình đàm phán.)
  • Civilized society: Xã hội văn minh. Ví dụ: "Western societies are generally considered to be more civilized than many others." (Các xã hội phương Tây thường được coi là văn minh hơn nhiều xã hội khác.)
  • Civil discourse: Cuộc tranh luận/thảo luận văn minh, lịch sự. Ví dụ: "We need to encourage civil discourse on controversial topics." (Chúng ta cần khuyến khích những cuộc tranh luận/thảo luận văn minh về những chủ đề gây tranh cãi.)
  • Civilized manners: Những phong tục, phép tắc sinh hoạt văn minh. Ví dụ: "She displayed civilized manners at the formal dinner." (Cô ấy thể hiện những phong tục, phép tắc sinh hoạt văn minh tại bữa tối trang trọng.)

2. Liên quan đến các nước hoặc vùng đất có nền văn minh phát triển:

  • Civilization: Văn minh (một nền văn minh). Ví dụ: "The ancient civilization of Egypt was renowned for its architecture." (Văn minh cổ đại Ai Cập nổi tiếng với kiến trúc của mình.)
  • Civilized country/region: Một quốc gia/vùng đất có nền văn minh phát triển. Ví dụ: "Japan is a civilized country with a rich history." (Nhật Bản là một quốc gia văn minh có lịch sử phong phú.)

3. Là một tính từ mô tả một sự kiện hoặc hành động có tính chất lịch sự, không thô lỗ:

  • Civil war: Chiến tranh du kích (một loại chiến tranh giữa dân thường và chính phủ). (Lưu ý: “Civil war” có một nghĩa lịch sử cụ thể, không chỉ đơn thuần là “chiến tranh”).
  • Civil service: Ngành công vụ (những người làm việc trong chính phủ theo hợp đồng).
  • Civil rights: Quyền dân sự (các quyền cơ bản của con người).

4. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • Civilized savage: (thường mang tính chất châm biếm) một người có vẻ ngoài lịch sự nhưng thực chất lại tàn bạo hoặc thô lỗ.

Lưu ý quan trọng:

  • Civil thường đi kèm với các từ như "war" (chiến tranh), "service" (ngành công vụ), "rights" (quyền).
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "civil".

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "civil" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết một bài luận, trả lời một câu hỏi,...)
  • Bạn muốn biết thêm về những cách sử dụng cụ thể nào của từ này?

Luyện tập với từ vựng civil

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lawyer emphasized the importance of maintaining a ______ discourse during the debate.
  2. Engineers must follow ______ codes when designing public infrastructure.
  3. She responded to the criticism with remarkable ______ and professionalism. (từ khác)
  4. The conflict escalated due to a lack of ______ behavior from both parties. (từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government promotes ______ rights to ensure equality for all citizens.
    a) civic
    b) civil
    c) polite
    d) legal

  2. A ______ engineer primarily deals with urban planning and construction.
    a) mechanical
    b) civil
    c) electrical
    d) chemical

  3. His refusal to listen to others was seen as ______ and uncooperative.
    a) civil
    b) rude
    c) neutral
    d) diplomatic

  4. The protest remained ______, with no reported violence.
    a) peaceful
    b) aggressive
    c) civil
    d) chaotic

  5. The committee expects all members to engage in ______ debate.
    a) civil
    b) harsh
    c) informal
    d) biased


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The dispute was resolved without any aggression.
    → The dispute was resolved in a ______ manner.

  2. Original: She always speaks politely, even during arguments.
    → She maintains a ______ tone, even during arguments.

  3. Original: The law protects basic human freedoms. (không dùng "civil")
    → The law safeguards fundamental ______ rights.


Đáp án:

Bài 1:

  1. civil
  2. civil
  3. grace (hoặc patience)
  4. respectful

Bài 2:

  1. b) civil
  2. b) civil
  3. b) rude
  4. a) peaceful / c) civil
  5. a) civil

Bài 3:

  1. The dispute was resolved in a civil manner.
  2. She maintains a civil tone, even during arguments.
  3. The law safeguards fundamental human rights. (hoặc "legal")

Bình luận ()