coin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coin nghĩa là tiền kim loại. Học cách phát âm, sử dụng từ coin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coin

coinnoun

tiền kim loại

/kɔɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ coin

Từ "coin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /kɔɪn/ (Hay nhất ở Mỹ)

  • k phát âm giống như âm "c" trong "cat".
  • oi phát âm như một âm duy nhất, giống như "oy" trong "boy".
  • n phát âm giống như âm "n" thường.

2. /kaɪn/ (Hay nhất ở Anh)

  • k phát âm giống như âm "c" trong "cat".
  • ai phát âm như "ay" trong "day".
  • n phát âm giống như âm "n" thường.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm /kɔɪn/ là phổ biến nhất.
  • Nếu bạn ở Anh, cách phát âm /kaɪn/ là phổ biến hơn.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các từ khóa như "how to pronounce coin" để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coin trong tiếng Anh

Từ "coin" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đồng tiền (tiền xu):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "coin".
    • Ví dụ: He flipped a coin to decide which way to go. (Anh ấy tung đồng xu để quyết định đi hướng nào.)
    • Ví dụ: She collected old coins. (Cô ấy sưu tầm đồng tiền cổ.)

2. Tạo ra, sản xuất (về tiền tệ):

  • "Coin" còn có nghĩa là tạo ra hoặc phát hành tiền tệ.
    • Ví dụ: The government coined a new currency. (Chính phủ phát hành một loại tiền tệ mới.)
    • Ví dụ: The bank coined new bills. (Ngân hàng phát hành các tờ tiền mới.)

3. Lần lượt (trong các trò chơi, thử thách):

  • "Coin" có thể được sử dụng để chỉ việc lần lượt người chơi hoặc người tham gia trong một trò chơi hoặc thử thách. Thường dùng với các loại đồng xu đặc biệt, ví dụ như "coin toss" (tung đồng xu).
    • Ví dụ: Let's coin it over to see who wins. (Hãy tung đồng xu để xem ai thắng.)
    • Ví dụ: We coin it to decide who goes first. (Chúng ta sẽ tung đồng xu để quyết định ai đi trước.)

4. (Động từ) - Quyết định (bằng cách tung đồng xu):

  • "Coin" có thể được dùng như một động từ để chỉ hành động tung đồng xu để đưa ra quyết định.
    • Ví dụ: They coined a new strategy. (Họ đã tung đồng xu để quyết định chiến lược mới.) (Cách dùng này không phổ biến lắm, thường dùng "decided" hoặc "determined")

Lưu ý:

  • Coin (số ít) - một đồng tiền
  • Coins (số nhiều) - nhiều đồng tiền

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coin", bạn có thể xem thêm các ví dụ và tình huống cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như:

  • Sử dụng "coin" trong một trò chơi?
  • Sử dụng "coin" trong một câu văn phức tạp?

Thành ngữ của từ coin

the other side of the coin
the aspect of a situation that is the opposite of or contrasts with the one you have been talking about
    two sides of the same coin
    used to talk about two ways of looking at the same situation

      Luyện tập với từ vựng coin

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Archaeologists discovered an ancient Roman ______ in the ruins, perfectly preserved after centuries.
      2. She flipped a _____ to decide who would go first in the debate competition.
      3. The banknote was so old that its _____ value had significantly increased among collectors.
      4. In gambling, players often exchange chips for cash, not _____.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which of the following are examples of currency? (Chọn 2)
        a) Coin
        b) Banknote
        c) Credit card
        d) Barter

      2. The phrase "the other side of the _____" refers to a different perspective.
        a) medal
        b) coin
        c) mirror
        d) story

      3. To _____ a term means to invent or popularize it.
        a) mint
        b) coin
        c) forge
        d) print

      4. Which items are commonly used in vending machines? (Chọn 2)
        a) Coins
        b) Paperclips
        c) Banknotes
        d) Receipts

      5. The museum displayed a collection of _____ from the 18th century, including rare tokens.
        a) artifacts
        b) coins
        c) jewels
        d) tools


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "He invented a new word for the scientific community."
        Rewrite: _____
      2. Original: "The decision was made randomly by tossing a small metal object."
        Rewrite: _____
      3. Original: "Bitcoin is a popular digital form of money."
        Rewrite: _____

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. coin
      2. coin
      3. face (giá trị danh nghĩa)
      4. coins

      Bài 2:

      1. a) Coin, b) Banknote
      2. b) coin
      3. b) coin
      4. a) Coins, c) Banknotes
      5. b) coins

      Bài 3:

      1. He coined a new term for the scientific community.
      2. The decision was made randomly by flipping a coin.
      3. Cryptocurrency like Bitcoin is widely used for online transactions. (Thay thế "digital form of money" bằng "cryptocurrency")

      Bình luận ()