commentator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commentator nghĩa là bình luận viên. Học cách phát âm, sử dụng từ commentator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commentator

commentatornoun

bình luận viên

/ˈkɒm(ə)nteɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ commentator

Cách phát âm từ "commentator" trong tiếng Anh như sau:

  • co - như âm "co" trong "color"
  • men - như âm "men" trong "men"
  • ta - như âm "ta" trong "father"
  • tor - như âm "tor" trong "torture"

Tổng hợp: /kəˈmenteɪtər/ (khẩu độ có thể thay đổi tùy theo giọng địa phương)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commentator trong tiếng Anh

Từ "commentator" trong tiếng Anh có nghĩa là người bình luận, người giải thích, người nhận xét. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Thể thao:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này. "Commentator" là người bình luận, phân tích và đưa ra nhận xét về một trận đấu thể thao như bóng đá, bóng rổ, tennis, đua xe, v.v. Họ thường có kiến thức chuyên môn sâu và có thể cung cấp thông tin chi tiết, mẹo và phân tích cho khán giả.
    • Example: "The commentator provided insightful analysis throughout the match." (Người bình luận đã đưa ra những phân tích sâu sắc trong suốt trận đấu.)

2. Sự kiện:

  • "Commentator" có thể là người bình luận về các sự kiện quan trọng như hội nghị, cuộc bầu cử, diễn thuyết, v.v.
    • Example: "The commentator at the press conference offered a neutral perspective on the events." (Người bình luận tại cuộc họp báo đã đưa ra một quan điểm trung lập về các sự kiện.)

3. Mạng xã hội/Trang web:

  • Trong môi trường trực tuyến, "commentator" có thể là người đưa ra nhận xét, bình luận về các bài đăng, video hoặc nội dung trên mạng xã hội hoặc trang web.
    • Example: "The website features a team of commentators discussing the latest news." (Trang web có một đội ngũ người bình luận thảo luận về tin tức mới nhất.)

4. Nghĩa bóng:

  • Đôi khi, "commentator" có thể được sử dụng một cách bóng gió để chỉ người suy diễn, người phân tích hoặc người đưa ra đánh giá về một tình huống hoặc sự kiện.
    • Example: "He was acting as a commentator on the state of the economy." (Anh ta đang đóng vai người bình luận về tình hình kinh tế.)

Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với "commentator":

  • Sports commentator: Người bình luận thể thao
  • Political commentator: Người bình luận chính trị
  • TV commentator: Người bình luận truyền hình

Tóm lại, "commentator" là một từ đa dạng với nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến việc đưa ra nhận xét, phân tích hoặc bổ sung thông tin về một chủ đề nào đó.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "commentator" không?


Bình luận ()