companion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

companion nghĩa là bạn đồng hành. Học cách phát âm, sử dụng từ companion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ companion

companionnoun

bạn đồng hành

/kəmˈpanjən/
Định nghĩa & cách phát âm từ companion

Từ "companion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʌm.pæn.ɪ.ən

Phân tích chi tiết hơn:

  • ˈkʌm (kăm): Âm tiết đầu, phát âm như từ "cơm" trong tiếng Việt.
  • pæn (pæn): Âm tiết thứ hai, phát âm như "pen" (bút).
  • ɪ (i): Âm tiết thứ ba, âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit".
  • ən (ən): Âm tiết cuối, âm ngưng, giống như âm "un" (không) trong "under".

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce companion".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ companion trong tiếng Anh

Từ "companion" trong tiếng Anh có nghĩa là "người bạn đồng hành," nhưng nó có nhiều sắc thái và cách sử dụng khác nhau hơn thế. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh:

1. Người bạn đồng hành chung (General Companion):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "companion," là người bạn đi cùng, ở cùng, hoặc làm việc cùng.
  • Ví dụ:
    • "He is a good companion for a long journey." (Anh ấy là một người bạn đồng hành tốt cho một chuyến đi dài.)
    • "The dog is my constant companion." (Con chó là người bạn đồng hành thường xuyên của tôi.)
    • "She enjoys spending time with her friends as companions." (Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè trong vai trò những người bạn đồng hành.)

2. Người đồng hành trong các hoạt động (Activity Companion):

  • Ý nghĩa: "Companion" có thể là người đi cùng bạn trong một hoạt động cụ thể, ví dụ như đi du lịch, chơi thể thao, hoặc tham gia các lớp học.
  • Ví dụ:
    • "They went on a hiking trip as companions." (Họ đi phượt cùng nhau.)
    • “He’s a great companion for playing chess." (Anh ấy là một người bạn đồng hành tuyệt vời để chơi cờ vua.)

3. Người đồng hành trong các tình huống khó khăn (Supportive Companion):

  • Ý nghĩa: "Companion" đôi khi được dùng để chỉ người hỗ trợ và đồng cảm, đặc biệt là trong các tình huống đau buồn, khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "The therapist acted as a companion to the grieving widow." (Nhà trị liệu đóng vai người đồng hành hỗ trợ cho người vợ đang đau buồn.)
    • “The patient found comfort in the presence of his companion.” (Bệnh nhân cảm thấy an tâm khi có sự đồng hành của người thân.)

4. Trong ngữ cảnh máy móc/công nghệ (Mechanical Companion):

  • Ý nghĩa: "Companion" còn được sử dụng để mô tả các thiết bị hỗ trợ, chẳng hạn như robot hoặc thiết bị trợ giúp cho người khuyết tật.
  • Ví dụ:
    • "The robot is designed to be a companion for elderly people." (Robot được thiết kế để là người đồng hành cho người già.)
    • “The wheelchair companion provides support for the elderly.” (Kỳ lân hỗ trợ di chuyển cho người già.)

So sánh với các từ liên quan:

  • Friend: Bạn bè, thường mang ý nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả tình cảm thân thiết.
  • Mate: Bạn (thường dùng trong các nước nói tiếng Anh), đơn giản hơn "friend" và có thể mang ý nghĩa thân thiết hơn.
  • Associate: Đồng nghiệp, người làm việc cùng.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, "companion" thường được dùng khi nhấn mạnh sự đồng hành và hỗ trợ.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "companion" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa "companion" và các từ khác như "friend"?


Bình luận ()