fellow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fellow nghĩa là anh chàng (đang yêu), đồng chí. Học cách phát âm, sử dụng từ fellow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fellow

fellownoun

anh chàng (đang yêu), đồng chí

/ˈfɛləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ fellow

Từ "fellow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Fellow (noun) - đồng nghiệp, bạn cùng sở thích (có "friend" trong đó):

  • Phát âm: /ˈfeləʊ/ (dấu gạch trên đầu chỉ nguyên âm đôi)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Fe: phát âm giống như “fe” trong “feed”
    • llo: phát âm giống như “llo” trong “hello”
    • w: bỏ qua, không phát âm.

2. Fellow (adjective) - đồng hành, cùng đi (có "with" trong đó):

  • Phát âm: /ˈfeloʊ/ (dấu gạch dưới chỉ trọng âm)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Fel: phát âm giống như “fel” trong “feel”
    • low: phát âm giống như “low” trong “low”.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như Forvo (https://forvo.com/) để nghe chính xác cách phát âm của từ này.
  • Luyện tập thường xuyên bằng cách nghe và lặp lại để cải thiện khả năng phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fellow trong tiếng Anh

Từ "fellow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Người đồng nghiệp, bạn cùng làm việc (colleague):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "fellow". Nó thường được dùng để chỉ một người mà bạn làm việc cùng trong một tổ chức, công ty, hoặc dự án.
    • Ví dụ: "My fellow colleagues are working very hard on this project." (Các đồng nghiệp của tôi đang rất chăm chỉ làm dự án này.)
    • "He's a lovely fellow to work with." (Anh ấy là một người đồng nghiệp rất dễ làm việc.)

2. Người đàn ông (man, male):

  • "Fellow" có thể được sử dụng để chỉ một người đàn ông, thường là một người bạn hoặc một người quen biết. Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng.
    • Ví dụ: "He's a good fellow, always willing to help." (Anh ấy là một người đàn ông tốt, luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
    • Lưu ý: Trong ngữ cảnh này, "fellow" mang sắc thái thân mật và lịch sự hơn so với "man".

3. Thành viên hội, đoàn (member of a fellowship, association):

  • "Fellow" thường được dùng để chỉ thành viên của một hội, đoàn, hoặc tổ chức học thuật.
    • Ví dụ: "He’s a fellow of the Royal Society." (Anh ấy là một thành viên của Hội Hoàng gia.)
    • "She’s a fellow student at the university." (Cô ấy là một sinh viên cùng khóa tại trường đại học.)

4. Đồng nghiệp, bạn cùng học (trong học thuật):

  • Trong môi trường học thuật, "fellow" đặc biệt được dùng để chỉ các nhà nghiên cứu hoặc học giả được trao tặng danh hiệu "fellow" của một tổ chức học thuật. Danh hiệu này thường đi kèm với một khoản tài trợ và cơ hội để thực hiện nghiên cứu.
    • Ví dụ: "He’s a fellow at Oxford University." (Anh ấy là một nhà nghiên cứu được trao tặng danh hiệu "fellow" tại Đại học Oxford.)

5. "Fellow" trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Fellow traveler: (người đi cùng con đường) - một người có chung quan điểm và mục tiêu.
  • Fellow feeling: (cảm thông) - sự đồng cảm và chia sẻ cảm xúc của người khác.
  • Fellowship: (hội, đoàn, cộng đồng) - thường dùng để chỉ một tổ chức hoặc nhóm người có chung mục tiêu hoặc sở thích.

Tóm lại, cách sử dụng phổ biến nhất của "fellow" là chỉ người đồng nghiệp hoặc thành viên của một tổ chức. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng "fellow" trong một tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng fellow

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She was elected as a _____ of the Royal Society for her groundbreaking research.
  2. The professor introduced his new _____ researcher to the team during the meeting.
  3. His _____ behavior in class made him unpopular among his peers. (gây nhiễu: từ cần điền khác "fellow")
  4. The conference attracted _____ scientists from over 20 countries. (gây nhiễu: từ cần điền khác "fellow")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The institute awarded grants to three _____ researchers this year.
    a) senior
    b) fellow
    c) junior
    d) experienced
  2. He shared his findings with his _____, who provided valuable feedback.
    a) colleagues
    b) students
    c) fellows
    d) opponents
  3. Her speech inspired many _____ activists to join the campaign. (không dùng "fellow")
    a) passionate
    b) fellow
    c) young
    d) local
  4. As a _____, she had access to exclusive academic resources.
    a) member
    b) fellow
    c) stranger
    d) intern
  5. The team celebrated their victory with their _____ competitors. (không dùng "fellow")
    a) former
    b) rival
    c) fellow
    d) friendly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He collaborated with other members of the research group.
    → Rewrite using "fellow":
  2. Original: The scholarship is open to all alumni of the university.
    → Rewrite using "fellow":
  3. Original: She greeted her coworkers warmly.
    → Rewrite without "fellow":

Đáp án:

Bài 1:

  1. fellow
  2. fellow
  3. rude (hoặc immature/arrogant)
  4. leading (hoặc distinguished/eminent)

Bài 2:

  1. b) fellow
  2. a) colleagues hoặc c) fellows (nếu ngữ cảnh nhấn mạnh nhóm ngang hàng)
  3. a) passionate / c) young / d) local (không chọn "fellow")
  4. b) fellow
  5. a) former / b) rival / d) friendly (không chọn "fellow")

Bài 3:

  1. He collaborated with his fellow researchers.
  2. The scholarship is open to all fellow alumni of the university.
  3. She greeted her colleagues warmly. (hoặc "teammates")

Bình luận ()