partner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

partner nghĩa là đối tác, cộng sự. Học cách phát âm, sử dụng từ partner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ partner

partnernoun

đối tác, cộng sự

/ˈpɑːtnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ partner

Cách phát âm từ "partner" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm: /ˈpɑːt.nər/
  • Phân tích:
    • Pat: /pɑː/ (âm "a" dài như trong "father")
    • ner: /nər/ (âm "er" như trong "her")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ partner trong tiếng Anh

Từ "partner" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Đối tác (Business/Professional):

  • Ý nghĩa: Người hoặc tổ chức hợp tác với một người khác trong kinh doanh, công việc hoặc dự án. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "partner".
  • Ví dụ:
    • "We are looking for a partner to expand our business." (Chúng tôi đang tìm kiếm một đối tác để mở rộng kinh doanh.)
    • "Our company has a long-standing partnership with a leading supplier." (Công ty chúng tôi có một mối quan hệ đối tác lâu dài với một nhà cung cấp hàng đầu.)
    • "He started a business partnership with his former classmate." (Anh ấy bắt đầu một mối quan hệ đối tác kinh doanh với bạn học cũ của mình.)

2. Đồng nghiệp (Informal/Friendly):

  • Ý nghĩa: Người bạn đồng hành, người cùng làm việc hoặc chia sẻ sở thích.
  • Ví dụ:
    • "She's a great partner for all your adventures!" (Cô ấy là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho tất cả các cuộc phiêu lưu của bạn!)
    • "Let's be partners in crime!" (Hãy là bạn đồng phạm nhé!) (Cách dùng này mang tính hài hước, nghĩa là làm việc/hành động gì đó cùng nhau, thường có thể là điều bất hợp pháp.)

3. Đối tác tình cảm (Romantic):

  • Ý nghĩa: Người yêu, bạn đời.
  • Ví dụ:
    • "They're planning to get married and become partners for life." (Họ đang lên kế hoạch kết hôn và trở thành bạn đời cả đời.)

4. Đối tác nghiên cứu/dự án (Academic):

  • Ý nghĩa: Người hợp tác trong nghiên cứu khoa học hoặc các dự án học thuật.
  • Ví dụ:
    • "The researchers will be collaborating as partners on the new study." (Các nhà nghiên cứu sẽ cộng tác như đối tác trong nghiên cứu mới.)

Một số lưu ý:

  • Số nhiều: "Partners" (đối tác)
  • "Sponsorship" vs. "Partnership": “Sponsorship” thường liên quan đến việc tài trợ cho một sự kiện hoặc tổ chức. “Partnership” thì liên quan đến sự hợp tác giữa các bên.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "partner", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "partner" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống nào đó?


Bình luận ()